Đề 1🎯 GIÁO TRÌNH NGÀY 1
  1. Home
  2. Tiếng anh y học
  3. Đề 1🎯 GIÁO TRÌNH NGÀY 1
Lê Đức Thọ Lê Đức Thọ 6 ngày trước

Đề 1🎯 GIÁO TRÌNH NGÀY 1

=============================

PHẦN A — ÔN NGỮ PHÁP CHÍNH (60 phút)

=============================


📘 1. Present Simple vs Present Continuous

(áp dụng cho câu 1, 2, 3, 7, 10…)

✔ Khi nào dùng Present Simple?

  • thói quen: I get up at 6.
  • sự thật: Water boils at 100°C.
  • lịch trình cố định: The train leaves at 7.

✔ Khi nào dùng Present Continuous?

  • hành động đang diễn ra: She is washing dishes.
  • hành động tạm thời: I’m living in Hanoi now.
  • phàn nàn: He is always losing his keys!

📌 Ví dụ thực hành

  1. Look! Someone ___ at the door. (is knocking)
  2. She often ___ coffee in the morning. (drinks)
  3. He is always ___ late. (coming)

⭐ Mẹo ghi nhớ:

Dấu hiệu hiện tại tiếp diễn → Look!, Listen!, Now!, At the moment
Dấu hiệu hiện tại đơn → always, usually, often, sometimes, every day


📘 2. Past Simple vs Past Continuous

(áp dụng cho câu 12, 14, 29…)

✔ Công thức vàng:

While + was/were + V-ing, past simple

Ví dụ:
While I was cooking, the phone rang.

✔ Khi nào dùng Past Simple?

  • hành động ngắn, hoàn tất
  • xảy ra chen ngang

✔ Khi nào dùng Past Continuous?

  • hành động dài đang diễn ra
  • hai hành động song song

📌 Ví dụ:

  1. While he ___ (walk), he ___ (see) a dog.
    → was walking / saw
  2. She ___ (sleep) when the alarm ___ (go off).
    → was sleeping / went off

⭐ Mẹo ghi nhớ:

While → V-ing
When → V-ed


📘 3. Present Perfect (since/for/already/yet)

(áp dụng cho câu 4, 11, 13…)

✔ Công thức:

have/has + V3

✔ Dùng khi:

  • hành động bắt đầu quá khứ → kéo dài đến hiện tại
  • vừa mới xảy ra
  • kinh nghiệm

✔ Dấu hiệu:

since, for, so far, up to now, already, yet

📌 Ví dụ:

  1. I haven’t seen her since 2020.
  2. He has worked here for 5 years.

⭐ Mẹo ghi nhớ:

Since + mốc thời gian
For + khoảng thời gian
Since luôn đi với quá khứ đơn (went, came…)


📘 4. Passive Voice – Câu bị động

(áp dụng câu 6, 28, 39…)

✔ Công thức:

be + V3
(Tense của “be” phụ thuộc vào câu)

Ví dụ:

  • is made
  • was written
  • will be done

📌 Ví dụ:

  1. The car was repaired yesterday.
  2. The tickets were sold out.

⭐ Mẹo dễ nhớ:

Bị động = be + V3
✔ Không bao giờ dùng V-ing ở bị động.


📘 5. Phrasal Verbs + Giới từ đi kèm

(áp dụng câu 16–25)

Học 10 cụm sau:

  1. look after = chăm sóc
  2. look for = tìm
  3. interested in = quan tâm
  4. tired of = chán
  5. fed up with = chán đến mức chịu không nổi
  6. surprised at = ngạc nhiên về
  7. good at / bad at
  8. busy with
  9. keen on
  10. afraid of

📌 Ví dụ thực hành

  1. She is interested ___ music. (in)
  2. I’m tired ___ doing homework. (of)
  3. He looks ___ his grandmother. (after)

⭐ Mẹo:

90% tính từ + giới từ → dùng V-ing phía sau


📘 6. Lỗi từ loại (Error Identification – câu 26–45)

Các lỗi thường gặp:

✔ a. Danh từ đếm được / không đếm được

long distant ❌ → long distance ✔

✔ b. Số ít / số nhiều

several term ❌ → several terms ✔

✔ c. Tính từ / trạng từ

tasted well ❌ → tasted good ✔

✔ d. Sai đại từ

patients they suffer ❌ → patients who suffer ✔

✔ e. Sai thể bị động

were call ❌ → were called ✔

⭐ Mẹo:

Danh từ đếm được → thường có s / số nhiều
Động từ giác quan (look, taste, smell, feel) → dùng tính từ (good), không dùng trạng từ (well)


=============================

PHẦN B — ÔN TỪ VỰNG TRỌNG TÂM (20 phút)

=============================

Học 40 từ/cụm xuất hiện trong đề:

✔ Nhóm 1 – Động từ

  • deny doing
  • regret doing
  • suggest doing
  • prevent sb from doing
  • enquire / apply for
  • achieve
  • maintain
  • consist of

✔ Nhóm 2 – Tính từ

  • enthusiastic
  • interested
  • keen on
  • determined
  • responsible for
  • anxious

✔ Nhóm 3 – Danh từ

  • intention
  • ambition
  • advertisement
  • request
  • announcement
  • birth
  • behaviour

✔ Nhóm 4 – Cụm cố định

  • give birth
  • take time to
  • be guilty of
  • the break-up of the marriage
  • neither … nor
  • be free to (do)

=============================

PHẦN C — BÀI TẬP THỰC HÀNH NGÀY 1 (15–20 phút)

=============================

Làm lại 20 câu trong bộ đề, chia theo nhóm:

✔ Bài 1 — thì & câu ghép (chọn 8 câu)

Câu gợi ý: 1, 2, 7, 8, 10, 11, 12, 14

✔ Bài 2 — từ loại & giới từ (chọn 6 câu)

Câu gợi ý: 16–25

✔ Bài 3 — tìm lỗi sai (chọn 6 câu)

Câu gợi ý: 26, 27, 29, 31, 34, 39

📌 Sau khi làm → đối chiếu lại đáp án bạn đã lưu trong file PDF.


=============================

PHẦN D — MẸO GHI NHỚ CHO NGÀY 1

=============================

⭐ Mẹo 1:

Thấy “Look!”, “Listen!”, “Be quiet!” → chọn ngay “is V-ing”

⭐ Mẹo 2:

Thấy “While” → V-ing, “When” → V-ed

⭐ Mẹo 3:

Thấy “since” → mệnh đề sau dùng quá khứ đơn, mệnh đề trước dùng hiện tại hoàn thành

⭐ Mẹo 4:

taste / feel / look / sound → tính từ (không dùng trạng từ)
→ tasted good (không phải well)

⭐ Mẹo 5:

Cụm cố định = học thuộc 100%

  • interested in
  • tired of
  • fed up with
  • apply for

⭐ Mẹo 6:

Bị động = be + V3
Nếu không có V3 → chắc chắn sai.

⭐ Mẹo 7:

Dấu hiệu liệt kê danh sách → từ loại phải song song
Ví dụ: behaviour, hormones → psychological phải đổi thành psychological changes


=============================

PHẦN E — KIỂM TRA CUỐI NGÀY (5 phút)

=============================

Hãy tự trả lời 5 câu sau:

1. Choose the correct option:

While I ___ (walk), I ___ (drop) my key.

2. Rewrite:

He said he didn’t steal the car.
→ He denied ___.

3. Fill in the blank:

She is interested ___ learning English.

4. Correct the mistake:

The food tastes well.

5. Translate:

“Tôi đã không gặp cô ấy từ năm 2020.”

2 lượt xem | 0 bình luận
Tác giả vẫn chưa cập nhật trạng thái
Đề xuất cho bạn

Avatar

Cloud
# a12# ACC2024# acs# adrelanine# Alteplase# Bác sĩ A.I# Bác sĩ tim mạch phía bắc# Báo cáo ca bệnh# Bệnh mạch vành# bifurcation# bộ y tế# Bs Phạm Ngọc Minh# BV Thống nhất# c24# Can thiệp động mạch vanh# Cấp cứu# cấp cứu ở gia đình# case cấp cứu# câu hỏi tim mạch# ccs# CCU# Chỉnh liều thuốc# Chỉnh liều thuốc kháng sinh# chọc mạch# Chóng mặt# chữ viết tắt# chụp mạch vành# có thai# cơ tim# Core Radiology# cpr# crp# đặc xương lan tỏa# đau lưng# đau ngực# Dị tật tử cung# dị vật đường thở# dịch# dịch màng ngoài tim# dicom# điện giải# điện giật# Điện tim# dopamin# Đột quỵ# đuối nước# ecg# ecg ami# gẫy chân# gãy tay# giải phẫu# Gs Nguyễn Đức Công# Hạ đường huyết# heparin# hình ảnh y khoa# ho# hội chứng vành cấp# hội chứng vành mạn# hồi sinh tim phổi# hút huyết khối# iabp# ivus# j-cto# khám sức khoẻ# kháng sinh# khóa 10# khúc mắc về tim mạch# kissing balloon# lâm sàng tim mạch# liệt# Loãng xương# lọc máu# lỗi cấp cứu# mặt cắt siêu âm tim# mẹo can thiệp mạch vành# minoca# ngộ độc# ngưng thở khi ngủ# ngưng tim# người cao tuổi# nhi khoa# nhồi máu# nhồi máu cơ tim# nmct# nstemi# oct# orsiro# pci# PGS TS Trần Kim Trang# phác đồ# phân tích biểu đồ# phụ nữ mang thai# Pocket Atlas of Echocardiography# protamine# protocol# Provisional stenting# quy trình# Reteplase# Sách Lâm sàng tim mạch# sách tim mạch can thiệp# Sách Tim mạch can thiệp nâng cao trong thực hành lâm sàng# score2# seldinger# Siêu âm mạch máu# Siêu âm tim# sơ cấp cứu ban đầu# sốc# Song thai IVF# stemi# suy gan# suy thận# suy tim# t stent# tái cực sớm# Tăng áp lực thẩm thấu# tăng huyết áp# tavi# Tenecteplase# Thở máy# thông tư liên tịch# THS. BS HỒ HOÀNG KIM# Ths.BS Phạm Hoàng Thiên# thủ thuật# thủ thuật tin học# thuốc cấp cứu# Thuốc tim mạch# tiêu sợi huyết# Tim mạch# tim mạch can thiệp# tĩnh mạch dưới đòn# tmct2# Ts Hoàng Anh Tuấn# Tử cung chột# Tử cung một sừng# vết thương# viêm màng ngoài tim# Vỡ tử cung
Site Icon