Những kỹ thuật đặt stent chỗ chia nhánh phổ biến nhất
T/TAP | Mini-Crush | Culotte | SKS | |
Guiding catheter (Fr) | 6 | 7 | 6 | 7 |
Provisional stenting nhánh bên | Có | Không | Có thể | Không |
Duy trì được wire ở nhánh chính | Có | Có | Không | Có |
Duy trì được wire ở nhánh bên | Không | Không | Không | Có |
Góc chia nhánh: | ||||
<70 độ | Không lý tưởng | Lý tưởng | Phù hợp | Phù hợp |
>70 độ | Lý tưởng | Không lý tưởng | Không lý tưởng | Không lý tưởng |
Đường kính nhánh bên và nhánh chính: | ||||
Tương đương nhau | Phù hợp | Phù hợp | Lý tưởng | Lý tưởng |
Chênh lệch nhau | Phù hợp | Lý tưởng | Không lý tưởng | Không lý tưởng |
Lưu ý: Guiding 6Fr có thể dùng trong kỹ thuật step-crush hoặc double kissing-crush. Chú thích: TAP: (T stent and small protrusion); SKS: simultaneous kissing stent.