SIÊU ÂM ĐÁNH GIÁ CHỨC NĂNG TIM
  1. Home
  2. Bác sĩ gia đình
  3. SIÊU ÂM ĐÁNH GIÁ CHỨC NĂNG TIM
9 giờ trước

SIÊU ÂM ĐÁNH GIÁ CHỨC NĂNG TIM

Trong kỷ nguyên mà các bệnh lý tim mạch ngày càng trở nên phổ biến và phức tạp, việc đánh giá chức năng tim một cách chính xác và toàn diện trở thành một yếu tố then chốt trong quá trình chẩn đoán và điều trị. Và trong số các công cụ hỗ trợ đắc lực cho các bác sĩ tim mạch, siêu âm tim nổi lên như một phương pháp không xâm lấn, dễ tiếp cận và mang lại hiệu quả cao.

Bài viết này sẽ đi sâu vào thế giới của siêu âm đánh giá chức năng tim, không chỉ đơn thuần là một kỹ thuật chẩn đoán, mà còn là một “cửa sổ” hé mở những bí mật về hoạt động của trái tim. Chúng ta sẽ cùng nhau khám phá vai trò quan trọng của siêu âm tim trong việc chẩn đoán các bệnh lý tim mạch, từ những rối loạn chức năng tâm thu, tâm trương tinh vi cho đến những dấu hiệu sớm của suy tim.

Từ những chỉ số cơ bản như phân suất co rút (FS), phân suất tống máu (EF), cho đến những kỹ thuật hiện đại như sức căng toàn bộ thất trái theo chiều dọc (GLS), chúng ta sẽ cùng nhau “giải mã” ý nghĩa của từng thông số, từng hình ảnh, để có thể đưa ra những nhận định chính xác và kịp thời.

Nhưng không chỉ dừng lại ở lý thuyết, bài viết còn mang đến những ca lâm sàng thực tế, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cách áp dụng siêu âm tim trong việc đánh giá bệnh nhân suy tim, theo dõi hiệu quả điều trị, hay tầm soát những đối tượng có nguy cơ cao. Hy vọng rằng, qua bài viết này, bạn đọc sẽ có được một cái nhìn toàn diện và sâu sắc về siêu âm đánh giá chức năng tim, từ đó nâng cao hiệu quả trong công tác chẩn đoán và điều trị bệnh lý tim mạch.

I. TỔNG QUAN VỀ SIÊU ÂM TIM TRONG ĐÁNH GIÁ CHỨC NĂNG TIM

Tôi luôn cảm thấy kỳ diệu mỗi khi nghĩ về siêu âm tim. Nó không chỉ là một kỹ thuật chẩn đoán, mà còn là một “cửa sổ” để chúng ta nhìn sâu vào trái tim, một cơ quan phức tạp và đầy bí ẩn. Việc hiểu rõ vai trò và các phương pháp siêu âm tim là nền tảng vững chắc để chúng ta có thể khai thác tối đa tiềm năng của nó trong việc chẩn đoán và điều trị các bệnh lý tim mạch.

1.1. Vai trò của Siêu âm tim trong chẩn đoán bệnh tim mạch

Siêu âm tim, hay còn gọi là echocardiography, đã trở thành một công cụ không thể thiếu trong hành trang của các bác sĩ tim mạch. Nó là một kỹ thuật không xâm lấn, sử dụng sóng siêu âm để tạo ra hình ảnh động của tim, cho phép chúng ta quan sát cấu trúc và chức năng của tim một cách trực tiếp và chi tiết. Tôi nghĩ rằng, một trong những ưu điểm lớn nhất của siêu âm tim là tính an toàn và khả năng tiếp cận dễ dàng của nó. Bệnh nhân không cần phải chịu bất kỳ sự can thiệp nào, và quá trình thực hiện cũng tương đối nhanh chóng và thoải mái.

Vai trò của siêu âm tim trong chẩn đoán bệnh tim mạch là vô cùng đa dạng và quan trọng:

  • Đánh giá cấu trúc tim: Siêu âm tim cho phép chúng ta quan sát kích thước các buồng tim (nhĩ trái, nhĩ phải, thất trái, thất phải), độ dày thành tim, và hình thái của các van tim. Điều này rất quan trọng trong việc phát hiện các bất thường bẩm sinh, phì đại cơ tim, hoặc các bệnh lý van tim. Ví dụ, trong bệnh cơ tim phì đại, siêu âm tim có thể giúp chúng ta xác định mức độ phì đại của thành tim và đánh giá nguy cơ tắc nghẽn đường ra thất trái.

    Hình ảnh siêu âm tim cho thấy phì đại thành tim trong bệnh cơ tim phì đại
    Hình ảnh siêu âm tim cho thấy phì đại thành tim trong bệnh cơ tim phì đại

  • Đánh giá chức năng tim: Đây có lẽ là vai trò quan trọng nhất của siêu âm tim. Nó cho phép chúng ta đánh giá khả năng bơm máu của tim, hay còn gọi là chức năng tâm thu. Các chỉ số như phân suất tống máu (EF), phân suất co rút (FS), và sức căng cơ tim (strain) đều có thể được đo lường một cách chính xác thông qua siêu âm tim. Ngoài ra, siêu âm tim cũng giúp chúng ta đánh giá chức năng tâm trương, tức là khả năng giãn nở của tim để nhận máu. Rối loạn chức năng tâm trương thường là dấu hiệu sớm của các bệnh lý tim mạch như tăng huyết áp hoặc bệnh cơ tim.

  • Phát hiện các bệnh lý van tim: Siêu âm tim là công cụ hàng đầu trong việc chẩn đoán các bệnh lý van tim như hẹp van hoặc hở van. Thông qua siêu âm Doppler, chúng ta có thể đo lường vận tốc dòng máu qua van và ước tính mức độ hẹp hoặc hở van. Điều này rất quan trọng trong việc quyết định thời điểm can thiệp phẫu thuật hoặc can thiệp qua da.

    Hình ảnh siêu âm tim Doppler cho thấy dòng hở van hai lá
    Hình ảnh siêu âm tim Doppler cho thấy dòng hở van hai lá

  • Đánh giá áp lực động mạch phổi: Siêu âm tim có thể ước tính áp lực động mạch phổi thông qua đo vận tốc dòng hở van ba lá. Tăng áp động mạch phổi là một biến chứng nguy hiểm của nhiều bệnh lý tim mạch và hô hấp, và việc phát hiện sớm thông qua siêu âm tim có thể giúp chúng ta điều trị kịp thời.

  • Phát hiện các bệnh lý tim bẩm sinh: Siêu âm tim đóng vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán các bệnh lý tim bẩm sinh ở trẻ em và người lớn. Nó cho phép chúng ta xác định vị trí và kích thước của các lỗ thông, đánh giá mức độ ảnh hưởng đến huyết động, và lên kế hoạch điều trị phù hợp.

  • Đánh giá các bệnh lý màng ngoài tim: Siêu âm tim có thể giúp chúng ta phát hiện các bệnh lý màng ngoài tim như tràn dịch màng ngoài tim hoặc viêm màng ngoài tim co thắt. Trong trường hợp tràn dịch màng ngoài tim, siêu âm tim có thể giúp chúng ta đánh giá mức độ tràn dịch và hướng dẫn chọc hút dịch màng ngoài tim.

  • Hướng dẫn các thủ thuật can thiệp tim mạch: Siêu âm tim được sử dụng rộng rãi trong các thủ thuật can thiệp tim mạch như nong van, thay van qua da, hoặc đóng các lỗ thông. Nó giúp các bác sĩ định hướng dụng cụ, theo dõi quá trình can thiệp, và đánh giá kết quả sau can thiệp.

  • Theo dõi bệnh nhân sau điều trị: Siêu âm tim là một công cụ quan trọng để theo dõi bệnh nhân sau điều trị các bệnh lý tim mạch. Nó giúp chúng ta đánh giá hiệu quả của điều trị, phát hiện các biến chứng, và điều chỉnh phác đồ điều trị khi cần thiết. Ví dụ, sau phẫu thuật thay van tim, siêu âm tim có thể giúp chúng ta đánh giá chức năng của van nhân tạo và phát hiện các dấu hiệu của hở van hoặc tắc nghẽn van.

Tóm lại, vai trò của siêu âm tim trong chẩn đoán bệnh tim mạch là vô cùng to lớn và không thể thay thế. Nó không chỉ giúp chúng ta chẩn đoán bệnh một cách chính xác, mà còn giúp chúng ta theo dõi bệnh nhân trong suốt quá trình điều trị.

1.2. Các phương pháp siêu âm tim và ứng dụng

Siêu âm tim không chỉ có một phương pháp duy nhất, mà có nhiều kỹ thuật khác nhau, mỗi kỹ thuật có ưu điểm và ứng dụng riêng. Việc hiểu rõ các phương pháp này sẽ giúp chúng ta lựa chọn phương pháp phù hợp nhất cho từng bệnh nhân và từng mục đích chẩn đoán.

  • Siêu âm tim 2D (Two-Dimensional Echocardiography): Đây là phương pháp siêu âm tim cơ bản nhất, cung cấp hình ảnh hai chiều về cấu trúc tim. Nó cho phép chúng ta quan sát kích thước các buồng tim, độ dày thành tim, và hình thái của các van tim. Siêu âm tim 2D thường được sử dụng để đánh giá tổng quan về tim và phát hiện các bất thường về cấu trúc.

  • Siêu âm tim M-mode (Motion-Mode Echocardiography): Phương pháp này hiển thị chuyển động của các cấu trúc tim theo thời gian dưới dạng các đường thẳng trên màn hình. Nó thường được sử dụng để đo kích thước các buồng tim và độ dày thành tim một cách chính xác, đặc biệt là trong trường hợp bệnh cơ tim phì đại.

  • Siêu âm tim Doppler (Doppler Echocardiography): Đây là một kỹ thuật quan trọng, sử dụng hiệu ứng Doppler để đo vận tốc dòng máu trong tim và các mạch máu lớn. Có ba loại siêu âm Doppler chính:

    • Doppler xung (Pulsed-Wave Doppler): Đo vận tốc dòng máu tại một vị trí cụ thể trong tim.
    • Doppler liên tục (Continuous-Wave Doppler): Đo vận tốc dòng máu cao, thường được sử dụng để đánh giá mức độ hẹp van.
    • Doppler màu (Color Doppler): Hiển thị hướng và vận tốc dòng máu dưới dạng màu sắc, giúp chúng ta dễ dàng phát hiện các dòng hở van hoặc shunt.
      Hình ảnh siêu âm tim Doppler màu cho thấy dòng máu chảy qua van tim
      Hình ảnh siêu âm tim Doppler màu cho thấy dòng máu chảy qua van tim
  • Siêu âm tim 3D (Three-Dimensional Echocardiography): Phương pháp này tạo ra hình ảnh ba chiều về cấu trúc tim, cho phép chúng ta quan sát tim một cách trực quan và chi tiết hơn so với siêu âm tim 2D. Siêu âm tim 3D đặc biệt hữu ích trong việc đánh giá các bệnh lý van tim và các bệnh lý tim bẩm sinh phức tạp.

  • Siêu âm tim gắng sức (Stress Echocardiography): Phương pháp này được sử dụng để đánh giá chức năng tim khi tim phải làm việc nhiều hơn, ví dụ như khi tập thể dục hoặc khi sử dụng thuốc làm tăng nhịp tim. Siêu âm tim gắng sức giúp chúng ta phát hiện các bệnh lý mạch vành hoặc các vấn đề khác chỉ xuất hiện khi tim phải làm việc nhiều hơn. Có hai loại siêu âm tim gắng sức chính:

    • Siêu âm tim gắng sức bằng điện tâm đồ (Exercise Stress Echocardiography): Bệnh nhân tập thể dục trên máy chạy bộ hoặc xe đạp, và siêu âm tim được thực hiện trước, trong và sau khi tập.
    • Siêu âm tim gắng sức bằng thuốc (Pharmacologic Stress Echocardiography): Bệnh nhân được tiêm thuốc làm tăng nhịp tim và sức co bóp của tim, và siêu âm tim được thực hiện trong quá trình tiêm thuốc.
  • Siêu âm tim qua thực quản (Transesophageal Echocardiography – TEE): Phương pháp này sử dụng một đầu dò siêu âm nhỏ được đưa vào thực quản để thu được hình ảnh tim. Vì thực quản nằm ngay phía sau tim, siêu âm tim qua thực quản cho hình ảnh rõ nét hơn về tim so với siêu âm tim qua thành ngực, đặc biệt là các cấu trúc phía sau tim như nhĩ trái và van hai lá. Siêu âm tim qua thực quản thường được sử dụng để đánh giá các bệnh lý van tim, huyết khối trong nhĩ trái, hoặc các bệnh lý động mạch chủ.

  • Siêu âm tim cản âm (Contrast Echocardiography): Phương pháp này sử dụng một chất cản âm được tiêm vào tĩnh mạch để làm rõ viền nội mạc tim và cải thiện chất lượng hình ảnh. Siêu âm tim cản âm đặc biệt hữu ích trong việc đánh giá chức năng tâm thu thất trái và phát hiện các vùng cơ tim bị thiếu máu.

  • Siêu âm tim đánh dấu mô (Tissue Doppler Imaging – TDI): Đây là một kỹ thuật tiên tiến, sử dụng hiệu ứng Doppler để đo vận tốc chuyển động của cơ tim. Siêu âm tim đánh dấu mô giúp chúng ta đánh giá sức căng cơ tim (strain) và vận tốc co giãn của cơ tim, phản ánh trực tiếp chức năng tâm thu và tâm trương của tim.

  • Siêu âm tim biến dạng cơ tim (Strain Imaging): Dựa trên TDI, kỹ thuật này cho phép đánh giá chi tiết sự biến dạng của cơ tim trong quá trình co bóp. Global Longitudinal Strain (GLS) là một chỉ số quan trọng, phản ánh chức năng tâm thu thất trái một cách nhạy bén, đặc biệt trong các trường hợp suy tim bảo tồn phân suất tống máu.

Mỗi phương pháp siêu âm tim có những ưu điểm và hạn chế riêng, và việc lựa chọn phương pháp phù hợp sẽ phụ thuộc vào tình trạng cụ thể của bệnh nhân và mục đích chẩn đoán. Ví dụ, nếu chúng ta muốn đánh giá chức năng tâm thu thất trái một cách chính xác, siêu âm tim đánh dấu mô có thể là lựa chọn tốt nhất. Ngược lại, nếu chúng ta muốn đánh giá mức độ hẹp van động mạch chủ, siêu âm tim Doppler liên tục có thể là lựa chọn phù hợp hơn.

Việc nắm vững các phương pháp siêu âm tim và ứng dụng của chúng là điều cần thiết để chúng ta có thể chẩn đoán và điều trị các bệnh lý tim mạch một cách hiệu quả nhất.

II. ĐÁNH GIÁ CHỨC NĂNG TÂM THU THẤT TRÁI

Đánh giá chức năng tâm thu thất trái là một trong những bước quan trọng nhất trong siêu âm tim. Nó giúp chúng ta xác định khả năng co bóp của tim, từ đó phát hiện các bệnh lý như suy tim, bệnh cơ tim, hoặc các ảnh hưởng sau nhồi máu cơ tim. Có rất nhiều chỉ số và phương pháp để đánh giá chức năng này, và việc lựa chọn phương pháp phù hợp đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về ưu và nhược điểm của từng phương pháp.

2.1. Các chỉ số đánh giá chức năng tâm thu thất trái

Có nhiều chỉ số để đánh giá chức năng tâm thu thất trái, mỗi chỉ số phản ánh một khía cạnh khác nhau của quá trình co bóp. Việc sử dụng kết hợp các chỉ số này sẽ giúp chúng ta có cái nhìn toàn diện và chính xác hơn về tình trạng của tim.

2.1.1. Phân suất co rút (FS)

Phân suất co rút (FS) là một chỉ số đơn giản nhưng hữu ích, được tính bằng tỷ lệ phần trăm sự thay đổi kích thước của thất trái giữa thì tâm trương và thì tâm thu. Công thức tính FS như sau:

FS = ((Đường kính thất trái cuối tâm trương – Đường kính thất trái cuối tâm thu) / Đường kính thất trái cuối tâm trương) x 100%

Đo đường kính thất trái cuối tâm trương LVEDD và cuối tâm thu LVESD trên mặt cắt cạnh ức trục dài
Đo đường kính thất trái cuối tâm trương LVEDD và cuối tâm thu LVESD trên mặt cắt cạnh ức trục dài

FS phản ánh trực tiếp khả năng co bóp của cơ tim. Giá trị FS bình thường thường > 25%. Nếu FS giảm, điều đó có nghĩa là khả năng co bóp của tim bị suy giảm, có thể do nhiều nguyên nhân như bệnh cơ tim, thiếu máu cơ tim, hoặc các bệnh van tim. Tuy nhiên, FS có một số hạn chế nhất định. Nó chỉ đánh giá chức năng co bóp theo một chiều (đường kính thất trái), và có thể bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi hình dạng của thất trái. Ngoài ra, FS cũng không nhạy cảm trong việc phát hiện các rối loạn chức năng tâm thu sớm hoặc khu trú.

2.1.2. Phân suất tống máu (EF)

Phân suất tống máu (EF) là một trong những chỉ số quan trọng nhất và được sử dụng rộng rãi nhất để đánh giá chức năng tâm thu thất trái. EF là tỷ lệ phần trăm lượng máu được tống ra khỏi thất trái trong mỗi nhịp tim so với tổng lượng máu chứa trong thất trái ở cuối thì tâm trương. Công thức tính EF như sau:

EF = ((Thể tích thất trái cuối tâm trương – Thể tích thất trái cuối tâm thu) / Thể tích thất trái cuối tâm trương) x 100%

Sơ đồ minh họa thể tích thất trái cuối tâm trương EDV và cuối tâm thu ESV
Sơ đồ minh họa thể tích thất trái cuối tâm trương EDV và cuối tâm thu ESV

EF phản ánh hiệu quả bơm máu của tim. EF bình thường thường > 55%. EF giảm cho thấy khả năng bơm máu của tim bị suy giảm, thường gặp trong suy tim. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng EF có thể bình thường trong một số trường hợp suy tim, đặc biệt là suy tim với phân suất tống máu bảo tồn (HFpEF).

EF là một chỉ số quan trọng, nhưng nó cũng có một số hạn chế. EF chỉ phản ánh chức năng bơm máu tổng thể của tim, và không đánh giá được chức năng co bóp khu trú. Ngoài ra, EF có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như tiền tải, hậu tải, và nhịp tim.

2.1.3. Sức căng toàn bộ thất trái theo chiều dọc (GLS)

Sức căng toàn bộ thất trái theo chiều dọc (Global Longitudinal Strain – GLS) là một chỉ số mới nổi, được đánh giá bằng kỹ thuật siêu âm tim đánh dấu mô (Speckle Tracking Echocardiography – STE). GLS đo lường sự thay đổi chiều dài của các sợi cơ tim theo chiều dọc trong quá trình co bóp. GLS được biểu thị bằng giá trị âm, và giá trị tuyệt đối càng lớn thì chức năng co bóp càng tốt.

Hình ảnh siêu âm tim đánh dấu mô STE cho thấy các vùng khác nhau của thất trái và giá trị GLS tương ứng
Hình ảnh siêu âm tim đánh dấu mô STE cho thấy các vùng khác nhau của thất trái và giá trị GLS tương ứng

GLS có một số ưu điểm so với các chỉ số truyền thống như EF. GLS nhạy cảm hơn trong việc phát hiện các rối loạn chức năng tâm thu sớm hoặc khu trú. GLS ít bị ảnh hưởng bởi tiền tải và hậu tải hơn so với EF. GLS có thể cung cấp thông tin về cơ chế bệnh sinh của suy tim.

Tuy nhiên, GLS cũng có một số hạn chế. GLS phụ thuộc vào chất lượng hình ảnh siêu âm. GLS đòi hỏi phần mềm và kỹ thuật đo lường chuyên dụng. GLS có thể bị ảnh hưởng bởi các bệnh lý ngoài tim như bệnh phổi. Giá trị GLS bình thường có thể khác nhau tùy thuộc vào phần mềm và thiết bị siêu âm.

2.1.4. Các chỉ số khác

Ngoài các chỉ số trên, còn có một số chỉ số khác cũng được sử dụng để đánh giá chức năng tâm thu thất trái, bao gồm:

  • Thời gian tiền tống máu (Pre-ejection period – PEP): Thời gian từ khi bắt đầu co bóp thất trái đến khi van động mạch chủ mở. PEP kéo dài cho thấy chức năng tâm thu giảm.
  • Thời gian tống máu (Ejection time – ET): Thời gian van động mạch chủ mở. ET ngắn cho thấy chức năng tâm thu giảm.
  • Chỉ số cung lượng tim (Cardiac Output – CO): Lượng máu tim bơm ra trong một phút. CO giảm cho thấy chức năng tâm thu giảm.
  • Độ di động của van hai lá (E-point septal separation – EPSS): Khoảng cách giữa lá trước van hai lá và vách liên thất. EPSS lớn cho thấy chức năng tâm thu giảm.
  • Đánh giá chức năng tâm thu bằng siêu âm tim 2D và 3D: Đánh giá trực quan sự co bóp của các thành tim, phát hiện các vùng giảm động hoặc vô động.
  • Doppler mô cơ tim: Đo vận tốc của thành tim trong quá trình co bóp. Vận tốc thấp cho thấy chức năng tâm thu giảm.

2.2. Các phương pháp đo EF

EF là một chỉ số quan trọng, và có nhiều phương pháp khác nhau để đo EF bằng siêu âm tim. Mỗi phương pháp có ưu và nhược điểm riêng, và việc lựa chọn phương pháp phù hợp phụ thuộc vào chất lượng hình ảnh siêu âm, kinh nghiệm của người thực hiện, và mục đích của việc đánh giá.

2.2.1. Phương pháp Teicholz

Phương pháp Teicholz là một phương pháp đơn giản và nhanh chóng để ước tính EF. Phương pháp này dựa trên việc đo đường kính thất trái ở cuối thì tâm trương và cuối thì tâm thu trên mặt cắt cạnh ức trục dài hoặc cạnh ức ngang cột cơ. Sau đó, sử dụng công thức Teicholz để tính EF.

Đo đường kính thất trái cuối tâm trương LVEDD và cuối tâm thu LVESD trên mặt cắt cạnh ức trục dài để tính EF bằng phương pháp Teicholz
Đo đường kính thất trái cuối tâm trương LVEDD và cuối tâm thu LVESD trên mặt cắt cạnh ức trục dài để tính EF bằng phương pháp Teicholz

Ưu điểm của phương pháp Teicholz là đơn giản, dễ thực hiện, và không đòi hỏi nhiều thời gian. Tuy nhiên, phương pháp này có độ chính xác thấp, đặc biệt là khi thất trái bị giãn hoặc có hình dạng bất thường. Phương pháp Teicholz cũng không đánh giá được chức năng co bóp khu trú.

2.2.2. Phương pháp Simpson

Phương pháp Simpson là một phương pháp chính xác hơn để đo EF so với phương pháp Teicholz. Phương pháp này dựa trên việc vẽ đường viền nội mạc thất trái ở cuối thì tâm trương và cuối thì tâm thu trên mặt cắt 4 buồng từ mỏm và mặt cắt 2 buồng từ mỏm. Sau đó, phần mềm siêu âm sẽ tự động tính toán thể tích thất trái ở cuối tâm trương và cuối tâm thu, và từ đó tính EF.

Đo EF bằng phương pháp Simpson trên mặt cắt 4 buồng từ mỏm vẽ đường viền nội mạc thất trái ở cuối tâm trương và cuối tâm thu
Đo EF bằng phương pháp Simpson trên mặt cắt 4 buồng từ mỏm vẽ đường viền nội mạc thất trái ở cuối tâm trương và cuối tâm thu

Phương pháp Simpson có độ chính xác cao hơn so với phương pháp Teicholz, đặc biệt là khi thất trái bị giãn hoặc có hình dạng bất thường. Phương pháp Simpson cũng cho phép đánh giá chức năng co bóp khu trú. Tuy nhiên, phương pháp Simpson đòi hỏi nhiều thời gian hơn và kỹ năng vẽ đường viền nội mạc thất trái chính xác. Chất lượng hình ảnh siêu âm cũng ảnh hưởng đến độ chính xác của phương pháp này.

III. ĐÁNH GIÁ CHỨC NĂNG TÂM THU THẤT PHẢI

Đánh giá chức năng tâm thu thất phải (RV) là một phần không thể thiếu trong siêu âm tim toàn diện, đặc biệt trong bối cảnh bệnh lý tim phổi, suy tim, và các bệnh tim bẩm sinh. Thất phải, với hình thái phức tạp và sự phụ thuộc lớn vào tiền tải và hậu tải, đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về các chỉ số và phương pháp đánh giá để có thể đưa ra kết luận chính xác. Tôi luôn cảm thấy đây là một thử thách thú vị, bởi vì không giống như thất trái, thất phải không có một chỉ số “vàng” duy nhất để đánh giá chức năng. Chúng ta cần phải kết hợp nhiều thông tin khác nhau để có được bức tranh toàn cảnh.

3.1. Các chỉ số đánh giá chức năng tâm thu thất phải

3.1.1. RIMP

RIMP (Right Ventricular Index of Myocardial Performance), hay còn gọi là chỉ số Tei, là một chỉ số tổng hợp đánh giá hiệu suất tổng thể của thất phải, bao gồm cả chức năng tâm thu và tâm trương. RIMP được tính bằng cách đo thời gian co đẳng tích (ICT), thời gian giãn đẳng tích (IRT), và thời gian tống máu (ET) của thất phải.

Công thức tính RIMP: RIMP = (ICT + IRT) / ET

  • Thời gian co đẳng tích (ICT): Khoảng thời gian từ khi đóng van ba lá đến khi mở van động mạch phổi.
  • Thời gian giãn đẳng tích (IRT): Khoảng thời gian từ khi đóng van động mạch phổi đến khi mở van ba lá.
  • Thời gian tống máu (ET): Khoảng thời gian từ khi mở van động mạch phổi đến khi đóng van động mạch phổi.

RIMP có thể được đo bằng Doppler xung (PW Doppler) ở van ba lá và van động mạch phổi. Giá trị RIMP bình thường là < 0.43. RIMP tăng cao cho thấy chức năng thất phải suy giảm.

Ưu điểm của RIMP:

  • Đơn giản, dễ thực hiện.
  • Ít phụ thuộc vào hình dạng thất phải.
  • Có giá trị tiên lượng trong nhiều bệnh lý tim mạch.

Hạn chế của RIMP:

  • Phụ thuộc vào tải trước và tải sau.
  • Có thể bị ảnh hưởng bởi rối loạn nhịp tim.
  • Ít nhạy trong giai đoạn sớm của suy thất phải.

Tôi thường sử dụng RIMP như một chỉ số ban đầu để đánh giá chức năng thất phải, đặc biệt khi cần đánh giá nhanh chóng và không xâm lấn. Tuy nhiên, tôi luôn kết hợp RIMP với các chỉ số khác để có được đánh giá toàn diện hơn.

3.1.2. TAPSE

TAPSE (Tricuspid Annular Plane Systolic Excursion) là khoảng cách di chuyển của vòng van ba lá trong thì tâm thu, được đo bằng M-mode. TAPSE phản ánh chức năng co bóp dọc của thất phải.

Để đo TAPSE, đặt con trỏ M-mode qua vòng van ba lá ở thành bên của thất phải, trên mặt cắt 4 buồng từ mỏm tim. TAPSE được đo bằng khoảng cách giữa điểm cao nhất và điểm thấp nhất của đường di chuyển của vòng van ba lá trong một chu kỳ tim.

TAPSE bình thường là > 17 mm. TAPSE giảm (< 17 mm) gợi ý suy chức năng tâm thu thất phải.

Ưu điểm của TAPSE:

  • Đơn giản, dễ thực hiện.
  • Có độ lặp lại cao.
  • Có giá trị tiên lượng trong suy tim và tăng áp phổi.

Hạn chế của TAPSE:

  • Chỉ đánh giá chức năng co bóp dọc, không đánh giá chức năng co bóp hướng tâm.
  • Phụ thuộc vào góc đo.
  • Có thể bị ảnh hưởng bởi bệnh lý van ba lá và bệnh màng ngoài tim.

TAPSE là một chỉ số hữu ích và nhanh chóng để đánh giá chức năng thất phải, nhưng cần lưu ý đến các hạn chế của nó. Tôi luôn cố gắng đảm bảo góc đo vuông góc với vòng van ba lá để có được kết quả chính xác nhất.

Đo TAPSE trên siêu âm tim Mmode
Đo TAPSE trên siêu âm tim Mmode

3.1.3. FAC

FAC (Fractional Area Change) là sự thay đổi diện tích của thất phải từ cuối tâm trương đến cuối tâm thu, được tính bằng công thức:

FAC = (Diện tích thất phải cuối tâm trương – Diện tích thất phải cuối tâm thu) / Diện tích thất phải cuối tâm trương x 100%

Để đo FAC, vẽ đường viền nội mạc thất phải trên mặt cắt 4 buồng từ mỏm tim ở cả thì tâm trương và tâm thu. Lưu ý, cần loại trừ nhĩ phải và van ba lá khỏi đường viền.

FAC bình thường là > 35%. FAC giảm (< 35%) gợi ý suy chức năng tâm thu thất phải.

Ưu điểm của FAC:

  • Đánh giá chức năng co bóp toàn diện hơn TAPSE.
  • Ít phụ thuộc vào góc đo hơn TAPSE.

Hạn chế của FAC:

  • Khó thực hiện hơn TAPSE.
  • Độ lặp lại kém hơn TAPSE.
  • Có thể bị ảnh hưởng bởi chất lượng hình ảnh.

FAC cung cấp một cái nhìn tổng quan hơn về chức năng thất phải so với TAPSE, nhưng đòi hỏi kỹ thuật đo cẩn thận và chính xác. Tôi thường sử dụng FAC khi chất lượng hình ảnh tốt và khi cần đánh giá chi tiết hơn về chức năng thất phải.

3.1.4. Doppler mô (S’)

Doppler mô (TDI – Tissue Doppler Imaging) là một kỹ thuật siêu âm Doppler cho phép đo vận tốc của mô cơ tim. S’ (Systolic myocardial velocity) là vận tốc tâm thu của vòng van ba lá, được đo bằng Doppler mô. S’ phản ánh chức năng co bóp của cơ tim thất phải.

Để đo S’, đặt chùm tia Doppler mô vào vòng van ba lá ở thành bên của thất phải, trên mặt cắt 4 buồng từ mỏm tim. S’ được đo bằng vận tốc đỉnh tâm thu của sóng Doppler mô.

S’ bình thường là > 9.5 cm/s. S’ giảm (< 9.5 cm/s) gợi ý suy chức năng tâm thu thất phải.

Ưu điểm của Doppler mô (S’):

  • Ít phụ thuộc vào tải trước và tải sau hơn các chỉ số khác.
  • Nhạy trong việc phát hiện suy chức năng thất phải sớm.

Hạn chế của Doppler mô (S’):

  • Phụ thuộc vào góc đo.
  • Có thể bị ảnh hưởng bởi bệnh lý van ba lá và bệnh màng ngoài tim.
  • Đòi hỏi kỹ thuật đo chính xác.

Doppler mô (S’) là một công cụ mạnh mẽ để đánh giá chức năng thất phải, đặc biệt trong việc phát hiện suy chức năng sớm. Tôi luôn cố gắng đảm bảo góc đo song song với hướng di chuyển của vòng van ba lá để có được kết quả chính xác nhất.

3.1.5. Sức căng toàn thể thất phải – GLS

GLS (Global Longitudinal Strain) là một chỉ số mới nổi trong đánh giá chức năng thất phải. GLS đo sự biến dạng của cơ tim theo chiều dọc trong thì tâm thu. GLS phản ánh chức năng co bóp toàn diện của thất phải.

Để đo GLS, sử dụng phần mềm chuyên dụng trên máy siêu âm tim. Phần mềm sẽ tự động theo dõi chuyển động của cơ tim và tính toán GLS. Thông thường, GLS được đo trên mặt cắt 4 buồng từ mỏm tim, tập trung vào thất phải.

Giá trị GLS bình thường thay đổi tùy thuộc vào phần mềm và máy siêu âm tim. Tuy nhiên, nhìn chung, GLS > -20% (giá trị âm) được coi là bình thường. GLS giảm (giá trị ít âm hơn) gợi ý suy chức năng tâm thu thất phải.

Ưu điểm của GLS:

  • Đánh giá chức năng co bóp toàn diện và nhạy bén.
  • Ít phụ thuộc vào tải trước và tải sau hơn các chỉ số khác.
  • Có giá trị tiên lượng trong nhiều bệnh lý tim mạch.

Hạn chế của GLS:

  • Đòi hỏi phần mềm và kỹ thuật đo phức tạp.
  • Độ lặp lại có thể khác nhau giữa các máy siêu âm tim.
  • Cần có kinh nghiệm để giải thích kết quả.

GLS đang ngày càng được sử dụng rộng rãi trong đánh giá chức năng thất phải. Tôi tin rằng GLS sẽ trở thành một chỉ số quan trọng trong tương lai, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về chức năng và bệnh lý của thất phải.

3.2. Đánh giá hình thái nhĩ phải, thất phải, IVC

Ngoài các chỉ số chức năng, đánh giá hình thái của nhĩ phải (RA), thất phải (RV), và tĩnh mạch chủ dưới (IVC) cũng rất quan trọng trong việc đánh giá toàn diện chức năng tim phải.

  • Nhĩ phải: Đánh giá kích thước nhĩ phải (diện tích, thể tích) để phát hiện tình trạng giãn nhĩ phải, thường gặp trong tăng áp phổi và suy tim phải.
  • Thất phải: Đánh giá kích thước thất phải (đường kính, diện tích), độ dày thành thất phải, và sự hiện diện của phì đại thất phải.
  • Tĩnh mạch chủ dưới (IVC): Đánh giá đường kính IVC và sự thay đổi đường kính theo hô hấp. IVC giãn và ít thay đổi theo hô hấp gợi ý tăng áp lực nhĩ phải.

Đánh giá hình thái thất phải trên siêu âm tim
Đánh giá hình thái thất phải trên siêu âm tim

Việc kết hợp đánh giá hình thái và chức năng giúp chúng ta có được cái nhìn toàn diện về tình trạng tim phải, từ đó đưa ra chẩn đoán chính xác và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp. Tôi luôn cố gắng đánh giá cẩn thận cả hình thái và chức năng của tim phải trong quá trình siêu âm tim, bởi vì đôi khi, những thay đổi nhỏ về hình thái có thể là dấu hiệu sớm của một vấn đề lớn hơn.

Đánh giá chức năng tâm thu thất phải là một quá trình phức tạp, đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về các chỉ số và phương pháp đánh giá. Không có một chỉ số “vàng” duy nhất, mà cần phải kết hợp nhiều thông tin khác nhau để có được bức tranh toàn cảnh. Tôi hy vọng rằng những chia sẻ của tôi sẽ giúp các bạn hiểu rõ hơn về vấn đề này và áp dụng thành công trong thực hành lâm sàng.

IV. ĐÁNH GIÁ CHỨC NĂNG TÂM TRƯƠNG THẤT TRÁI

Đánh giá chức năng tâm trương thất trái là một phần không thể thiếu trong siêu âm tim, đặc biệt khi chúng ta nghi ngờ các bệnh lý như suy tim với phân suất tống máu bảo tồn (HFpEF) hoặc các bệnh lý gây dày thất trái. Nó phức tạp hơn nhiều so với việc chỉ nhìn vào EF, đòi hỏi sự am hiểu sâu sắc về sinh lý tim mạch và khả năng phân tích các thông số khác nhau. Đôi khi, tôi tự hỏi, liệu chúng ta có thực sự hiểu hết những gì trái tim đang cố gắng nói với chúng ta qua những con số và đường cong Doppler này không?

4.1. Doppler van hai lá

Doppler van hai lá là một trong những công cụ đầu tiên và cơ bản nhất mà chúng ta sử dụng để đánh giá chức năng tâm trương. Nó cho phép chúng ta khảo sát dòng máu chảy từ nhĩ trái xuống thất trái trong giai đoạn đổ đầy thất. Hình ảnh Doppler thu được cung cấp thông tin quan trọng về áp lực đổ đầy thất trái và khả năng giãn nở của thất.

4.1.1. Vận tốc E/A

Tỷ lệ vận tốc E/A (E/A ratio) là một chỉ số quan trọng, phản ánh mối tương quan giữa vận tốc dòng máu đổ đầy sớm (E) và vận tốc dòng máu đổ đầy muộn do nhĩ trái co bóp (A).

  • Vận tốc E (Early diastolic filling velocity): Đại diện cho dòng máu đổ đầy thất trái trong giai đoạn đầu tâm trương, khi van hai lá mở ra do chênh lệch áp suất giữa nhĩ trái và thất trái. Ở người bình thường, vận tốc E thường cao hơn vận tốc A. Vận tốc E phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm áp lực nhĩ trái, độ giãn nở của thất trái, và sự đàn hồi của cơ tim.
  • Vận tốc A (Late diastolic filling velocity): Đại diện cho dòng máu đổ đầy thất trái trong giai đoạn cuối tâm trương, khi nhĩ trái co bóp để đẩy nốt lượng máu còn lại vào thất trái. Vận tốc A phụ thuộc vào chức năng co bóp của nhĩ trái và sự tuân thủ của thất trái.

Ý nghĩa lâm sàng của tỷ lệ E/A:

  • E/A > 2: Gợi ý rối loạn chức năng tâm trương độ III (rối loạn chức năng tâm trương nặng, còn gọi là “restrictive filling pattern”). Thường gặp trong các bệnh lý như bệnh cơ tim hạn chế, viêm màng ngoài tim co thắt, hoặc suy tim nặng. Áp lực đổ đầy thất trái tăng cao đáng kể.
  • E/A từ 1 đến 2: Gợi ý rối loạn chức năng tâm trương độ II (rối loạn chức năng tâm trương trung bình, còn gọi là “pseudonormal filling pattern”). Cần kết hợp với các thông số khác (ví dụ: E/e’) để đánh giá chính xác hơn.
  • E/A < 0.8: Gợi ý rối loạn chức năng tâm trương độ I (rối loạn chức năng tâm trương nhẹ, còn gọi là “impaired relaxation”). Thường gặp ở người lớn tuổi, bệnh nhân tăng huyết áp, hoặc bệnh nhân có phì đại thất trái. Khả năng giãn nở của thất trái bị suy giảm.
  • E/A = 0.8 – 1: Trường hợp này cần đánh giá thêm các chỉ số khác để có thể đưa ra kết luận chính xác.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng tỷ lệ E/A có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, chẳng hạn như tuổi tác, nhịp tim, và tiền tải. Ở người lớn tuổi, tỷ lệ E/A thường giảm do sự suy giảm chức năng giãn nở của thất trái. Ở bệnh nhân nhịp nhanh, thời gian đổ đầy thất trái bị rút ngắn, có thể làm tăng vận tốc E và làm sai lệch tỷ lệ E/A.

4.1.2. Thời gian giảm tốc E

Thời gian giảm tốc E (Deceleration Time – DT) là khoảng thời gian từ khi vận tốc E đạt đỉnh đến khi giảm xuống đường cơ sở. Nó phản ánh tốc độ giảm áp lực trong thất trái trong giai đoạn đổ đầy sớm.

Ý nghĩa lâm sàng của thời gian giảm tốc E:

  • DT ngắn (< 160 ms): Gợi ý áp lực đổ đầy thất trái tăng cao, thường gặp trong các bệnh lý như bệnh cơ tim hạn chế, viêm màng ngoài tim co thắt, hoặc suy tim nặng.
  • DT kéo dài (> 240 ms): Gợi ý rối loạn chức năng giãn nở của thất trái, thường gặp ở người lớn tuổi, bệnh nhân tăng huyết áp, hoặc bệnh nhân có phì đại thất trái.
  • DT bình thường (160-240 ms): Không loại trừ hoàn toàn khả năng rối loạn chức năng tâm trương, cần kết hợp với các thông số khác để đánh giá.

Tương tự như tỷ lệ E/A, thời gian giảm tốc E cũng có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, chẳng hạn như tuổi tác, nhịp tim, và tiền tải. Do đó, cần thận trọng khi giải thích thông số này và luôn đặt nó trong bối cảnh lâm sàng tổng thể.

4.2. Doppler mô cơ tim

Doppler mô cơ tim (Tissue Doppler Imaging – TDI) là một kỹ thuật siêu âm tiên tiến cho phép đánh giá vận tốc của chính cơ tim, thay vì chỉ đánh giá vận tốc dòng máu. TDI cung cấp thông tin trực tiếp về chức năng co bóp và giãn nở của cơ tim, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cơ chế bệnh sinh của rối loạn chức năng tâm trương.

Các thông số quan trọng trong Doppler mô cơ tim:

  • e’ (Early diastolic mitral annular velocity): Vận tốc giãn nở sớm của vòng van hai lá. e’ phản ánh khả năng giãn nở của thất trái và ít bị ảnh hưởng bởi áp lực nhĩ trái hơn so với vận tốc E của Doppler van hai lá.
  • a’ (Late diastolic mitral annular velocity): Vận tốc giãn nở muộn của vòng van hai lá. a’ phản ánh chức năng co bóp của nhĩ trái.
  • E/e’ ratio: Tỷ lệ giữa vận tốc E của Doppler van hai lá và vận tốc e’ của Doppler mô cơ tim. E/e’ là một chỉ số quan trọng để ước tính áp lực đổ đầy thất trái (Left Ventricular Filling Pressure – LVFP).

Ý nghĩa lâm sàng của Doppler mô cơ tim:

  • e’ thấp (< 8 cm/s ở thành bên, < 10 cm/s ở vách liên thất): Gợi ý rối loạn chức năng giãn nở của thất trái.
  • E/e’ cao (> 15): Gợi ý áp lực đổ đầy thất trái tăng cao.
  • E/e’ từ 8 đến 15: Cần kết hợp với các thông số khác để đánh giá.

Ưu điểm của Doppler mô cơ tim so với Doppler van hai lá là nó ít bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như tuổi tác, nhịp tim, và tiền tải. Do đó, Doppler mô cơ tim có thể cung cấp thông tin chính xác hơn về chức năng tâm trương, đặc biệt ở những bệnh nhân có bệnh lý đi kèm.

Tuy nhiên, Doppler mô cơ tim cũng có những hạn chế nhất định. Kỹ thuật này đòi hỏi người thực hiện phải có kinh nghiệm và kỹ năng tốt để thu được hình ảnh chất lượng cao. Ngoài ra, Doppler mô cơ tim có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như bệnh van tim, bệnh cơ tim, và rối loạn dẫn truyền.

4.3. Vận tốc dòng hở qua van ba lá

Vận tốc dòng hở qua van ba lá (Tricuspid Regurgitation Velocity – TRV) là một thông số quan trọng để ước tính áp lực động mạch phổi (Pulmonary Artery Pressure – PAP). Áp lực động mạch phổi tăng cao có thể là hậu quả của rối loạn chức năng tâm trương thất trái, do áp lực từ thất trái dội ngược lên nhĩ trái và sau đó lên hệ tuần hoàn phổi.

Để đo TRV, chúng ta sử dụng Doppler liên tục (Continuous Wave Doppler – CW Doppler) để khảo sát dòng hở qua van ba lá. Vận tốc tối đa của dòng hở (TRVmax) được sử dụng để tính áp lực động mạch phổi tâm thu (Systolic Pulmonary Artery Pressure – sPAP) bằng phương trình Bernoulli đơn giản:

sPAP = 4(TRVmax)^2 + RAP

Trong đó:

  • sPAP là áp lực động mạch phổi tâm thu.
  • TRVmax là vận tốc tối đa của dòng hở qua van ba lá.
  • RAP là áp lực nhĩ phải (Right Atrial Pressure).

Áp lực nhĩ phải có thể được ước tính dựa trên kích thước và sự thay đổi kích thước của tĩnh mạch chủ dưới (Inferior Vena Cava – IVC) trong quá trình hô hấp.

Ý nghĩa lâm sàng của vận tốc dòng hở qua van ba lá:

  • TRV cao (> 2.8 m/s): Gợi ý tăng áp động mạch phổi.
  • TRV thấp (< 2.8 m/s): Không loại trừ hoàn toàn khả năng tăng áp động mạch phổi, đặc biệt ở những bệnh nhân có triệu chứng nghi ngờ.

Cần lưu ý rằng TRV có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, chẳng hạn như thể tích tuần hoàn, chức năng thất phải, và bệnh lý van tim. Do đó, cần thận trọng khi giải thích thông số này và luôn đặt nó trong bối cảnh lâm sàng tổng thể.

4.4. Nghiệm pháp Valsalva

Nghiệm pháp Valsalva là một kỹ thuật đơn giản nhưng hữu ích để đánh giá chức năng tâm trương, đặc biệt ở những bệnh nhân có rối loạn chức năng tâm trương độ II (pseudonormal filling pattern). Nghiệm pháp này giúp chúng ta bộc lộ rõ hơn tình trạng rối loạn chức năng tâm trương tiềm ẩn.

Cách thực hiện nghiệm pháp Valsalva:

  1. Bệnh nhân được yêu cầu hít sâu và sau đó thở ra mạnh nhưng giữ hơi, cố gắng đẩy không khí ra ngoài trong khi miệng và mũi bị bịt kín.
  2. Trong quá trình thực hiện nghiệm pháp, chúng ta theo dõi dòng máu qua van hai lá bằng Doppler xung (Pulsed Wave Doppler – PW Doppler).

Cơ chế của nghiệm pháp Valsalva:

Nghiệm pháp Valsalva làm tăng áp lực trong lồng ngực, giảm hồi lưu tĩnh mạch về tim, và do đó làm giảm tiền tải (preload). Ở người bình thường, sự giảm tiền tải này sẽ không ảnh hưởng đáng kể đến tỷ lệ E/A. Tuy nhiên, ở những bệnh nhân có rối loạn chức năng tâm trương độ II, sự giảm tiền tải sẽ làm giảm áp lực nhĩ trái, dẫn đến giảm vận tốc E và làm tỷ lệ E/A trở về < 0.8, bộc lộ rõ tình trạng rối loạn chức năng giãn nở của thất trái.

Ý nghĩa lâm sàng của nghiệm pháp Valsalva:

  • Tỷ lệ E/A giảm xuống < 0.8 trong quá trình thực hiện nghiệm pháp Valsalva: Gợi ý rối loạn chức năng tâm trương độ II.
  • Tỷ lệ E/A không thay đổi đáng kể trong quá trình thực hiện nghiệm pháp Valsalva: Không loại trừ hoàn toàn khả năng rối loạn chức năng tâm trương.

Nghiệm pháp Valsalva là một công cụ hữu ích để phân biệt giữa rối loạn chức năng tâm trương độ II và tình trạng bình thường giả tạo (pseudonormal filling pattern). Tuy nhiên, nghiệm pháp này có thể khó thực hiện ở một số bệnh nhân, chẳng hạn như bệnh nhân khó thở hoặc bệnh nhân không hợp tác.

Tóm lại, đánh giá chức năng tâm trương thất trái là một quá trình phức tạp, đòi hỏi sự kết hợp của nhiều thông số khác nhau và sự am hiểu sâu sắc về sinh lý tim mạch. Không có một thông số đơn lẻ nào có thể chẩn đoán chính xác rối loạn chức năng tâm trương. Chúng ta cần phải xem xét tất cả các thông tin có sẵn và đặt chúng trong bối cảnh lâm sàng tổng thể để đưa ra kết luận chính xác nhất.

V. ỨNG DỤNG LÂM SÀNG CỦA SIÊU ÂM ĐÁNH GIÁ CHỨC NĂNG TIM

Siêu âm tim không chỉ là một công cụ chẩn đoán; nó là một người bạn đồng hành đáng tin cậy trong hành trình chăm sóc bệnh nhân tim mạch. Từ việc xác định nguyên nhân gây khó thở đến việc theo dõi hiệu quả điều trị, siêu âm tim cung cấp những thông tin vô giá giúp chúng ta đưa ra quyết định tốt nhất cho bệnh nhân.

5.1. Đánh giá bệnh nhân suy tim

Suy tim là một hội chứng lâm sàng phức tạp, và việc đánh giá chức năng tim là yếu tố then chốt trong chẩn đoán và quản lý bệnh. Siêu âm tim đóng vai trò không thể thiếu trong việc xác định phân suất tống máu (EF), một chỉ số quan trọng để phân loại suy tim thành suy tim EF giảm (HFrEF), suy tim EF bảo tồn (HFpEF) và suy tim EF cải thiện (HFmrEF). Tuy nhiên, EF chỉ là một phần của bức tranh toàn cảnh.

Ở bệnh nhân suy tim EF giảm, siêu âm tim giúp xác định nguyên nhân gây suy tim, chẳng hạn như bệnh cơ tim thiếu máu cục bộ, bệnh van tim, hoặc bệnh cơ tim giãn nở. Ngoài ra, siêu âm tim còn cung cấp thông tin về kích thước và hình thái của các buồng tim, sự hiện diện của rối loạn vận động vùng, và áp lực động mạch phổi.

Trong suy tim EF bảo tồn, siêu âm tim giúp đánh giá chức năng tâm trương thất trái, một yếu tố quan trọng trong cơ chế bệnh sinh của HFpEF. Các chỉ số như vận tốc E/A, thời gian giảm tốc E, và E/e’ cung cấp thông tin về khả năng giãn nở của thất trái và áp lực đổ đầy. Bên cạnh đó, siêu âm tim còn giúp loại trừ các nguyên nhân khác gây khó thở, chẳng hạn như bệnh van tim hoặc bệnh màng ngoài tim.

Một điểm mà tôi luôn tâm niệm là không nên chỉ dựa vào một chỉ số duy nhất để đánh giá chức năng tim. Chúng ta cần phải xem xét tất cả các thông tin lâm sàng, điện tim đồ, và các kết quả xét nghiệm khác để đưa ra một đánh giá toàn diện.

Ví dụ, một bệnh nhân lớn tuổi bị tăng huyết áp lâu năm đến khám vì khó thở. Siêu âm tim cho thấy EF bảo tồn, nhưng các chỉ số chức năng tâm trương lại bất thường. Trong trường hợp này, chúng ta cần phải nghĩ đến khả năng suy tim EF bảo tồn do bệnh cơ tim phì đại hoặc xơ hóa cơ tim.

5.2. Theo dõi điều trị

Siêu âm tim không chỉ hữu ích trong chẩn đoán mà còn là một công cụ quan trọng để theo dõi hiệu quả điều trị ở bệnh nhân suy tim. Việc theo dõi định kỳ EF giúp chúng ta đánh giá xem liệu điều trị có cải thiện chức năng tâm thu hay không. Ngoài ra, siêu âm tim còn giúp phát hiện các biến chứng của suy tim, chẳng hạn như tràn dịch màng tim hoặc huyết khối trong buồng tim.

Ở bệnh nhân suy tim EF giảm, mục tiêu điều trị là cải thiện EF và giảm các triệu chứng. Siêu âm tim giúp chúng ta theo dõi xem liệu các thuốc điều trị suy tim, chẳng hạn như thuốc ức chế men chuyển, chẹn beta, và kháng aldosterone, có đạt được mục tiêu này hay không.

Trong suy tim EF bảo tồn, việc theo dõi chức năng tâm trương là rất quan trọng. Siêu âm tim giúp chúng ta đánh giá xem liệu điều trị có cải thiện khả năng giãn nở của thất trái và giảm áp lực đổ đầy hay không.

Một điều quan trọng cần lưu ý là sự thay đổi EF hoặc các chỉ số chức năng tâm trương có thể không phản ánh ngay lập tức sự cải thiện lâm sàng. Đôi khi, bệnh nhân có thể cảm thấy tốt hơn mặc dù EF không thay đổi nhiều. Điều này có thể là do các thuốc điều trị suy tim có tác dụng cải thiện chức năng nội mạc mạch máu hoặc giảm các chất gây viêm.

Ví dụ, một bệnh nhân trẻ tuổi bị bệnh cơ tim giãn nở được điều trị bằng thuốc ức chế men chuyển và chẹn beta. Sau 6 tháng điều trị, EF của bệnh nhân tăng từ 30% lên 40%. Tuy nhiên, bệnh nhân vẫn còn khó thở khi gắng sức. Trong trường hợp này, chúng ta cần phải xem xét các yếu tố khác, chẳng hạn như tình trạng thiếu máu hoặc bệnh phổi, có thể góp phần gây ra khó thở.

5.3. Đánh giá sau nhồi máu cơ tim

Nhồi máu cơ tim (NMCT) là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây suy tim. Siêu âm tim đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá mức độ tổn thương cơ tim sau NMCT, xác định các biến chứng, và tiên lượng bệnh nhân.

Sau NMCT, siêu âm tim giúp xác định vị trí và kích thước của vùng cơ tim bị hoại tử. Rối loạn vận động vùng (RWMA) là một dấu hiệu đặc trưng của NMCT, và siêu âm tim có thể phát hiện RWMA ở các vùng cơ tim tương ứng với các động mạch vành bị tắc nghẽn.

Ngoài ra, siêu âm tim còn giúp đánh giá chức năng tâm thu thất trái sau NMCT. EF là một chỉ số quan trọng để tiên lượng bệnh nhân, và EF thấp sau NMCT có liên quan đến nguy cơ cao bị suy tim và tử vong.

Siêu âm tim cũng giúp phát hiện các biến chứng cơ học của NMCT, chẳng hạn như thủng vách liên thất, hở van hai lá cấp, hoặc phình vách thất. Những biến chứng này có thể gây ra suy tim nặng và cần phải can thiệp phẫu thuật.

Một điều mà tôi luôn nhắc nhở bản thân là phải đánh giá cẩn thận chức năng thất phải ở bệnh nhân sau NMCT. Nhồi máu thất phải có thể xảy ra đồng thời với nhồi máu thất trái, và nó có thể làm trầm trọng thêm tình trạng suy tim.

Ví dụ, một bệnh nhân lớn tuổi bị NMCT thành trước rộng. Siêu âm tim cho thấy EF giảm nặng, RWMA ở vùng mỏm và vách liên thất, và hở van hai lá nhẹ. Trong trường hợp này, chúng ta cần phải theo dõi sát tình trạng lâm sàng của bệnh nhân và xem xét khả năng can thiệp mạch vành hoặc phẫu thuật sửa van hai lá.

5.4. Tầm soát bệnh nhân có nguy cơ cao

Siêu âm tim không chỉ được sử dụng để chẩn đoán và theo dõi bệnh nhân đã mắc bệnh tim mạch mà còn có thể được sử dụng để tầm soát bệnh nhân có nguy cơ cao. Tầm soát siêu âm tim có thể giúp phát hiện sớm các bất thường về cấu trúc và chức năng tim, từ đó có thể can thiệp sớm để ngăn ngừa các biến chứng.

Bệnh nhân tăng huyết áp (THA) là một trong những đối tượng có nguy cơ cao mắc bệnh tim mạch. THA lâu năm có thể dẫn đến phì đại thất trái, rối loạn chức năng tâm trương, và suy tim. Siêu âm tim có thể giúp phát hiện sớm những thay đổi này và giúp chúng ta điều chỉnh điều trị THA một cách phù hợp.

Bệnh nhân đái tháo đường (ĐTĐ) cũng có nguy cơ cao mắc bệnh tim mạch. ĐTĐ có thể gây ra bệnh cơ tim do đái tháo đường, một tình trạng mà cơ tim bị tổn thương do tăng đường huyết và rối loạn chuyển hóa. Siêu âm tim có thể giúp phát hiện sớm bệnh cơ tim do đái tháo đường và giúp chúng ta kiểm soát đường huyết và các yếu tố nguy cơ khác.

Bệnh nhân có bệnh lý van tim cũng cần được tầm soát siêu âm tim định kỳ. Siêu âm tim giúp theo dõi mức độ hẹp hoặc hở van, đánh giá chức năng tim, và quyết định thời điểm can thiệp phẫu thuật.

Một điều mà tôi luôn khuyến khích bệnh nhân của mình là nên tầm soát siêu âm tim định kỳ nếu họ có các yếu tố nguy cơ tim mạch. Việc phát hiện sớm và can thiệp kịp thời có thể giúp ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng và cải thiện chất lượng cuộc sống.

Ví dụ, một bệnh nhân trung niên có tiền sử gia đình mắc bệnh tim mạch đến khám để tầm soát. Siêu âm tim cho thấy phì đại thất trái nhẹ và rối loạn chức năng tâm trương. Trong trường hợp này, chúng ta cần phải tư vấn cho bệnh nhân về các biện pháp thay đổi lối sống, chẳng hạn như ăn uống lành mạnh, tập thể dục thường xuyên, và kiểm soát cân nặng. Chúng ta cũng cần phải theo dõi sát huyết áp và đường huyết của bệnh nhân và điều trị nếu cần thiết.

VI. CA LÂM SÀNG

Thú thật, phần ca lâm sàng này luôn là phần tôi mong chờ nhất trong mỗi buổi trình bày. Bởi vì, lý thuyết dù hay đến đâu, cũng cần được chứng minh bằng thực tế. Và ca lâm sàng chính là cầu nối vững chắc nhất giữa kiến thức sách vở và kinh nghiệm thực tiễn. Khi nhìn vào một bệnh nhân cụ thể, với những con số, hình ảnh siêu âm, chúng ta mới thực sự hiểu rõ hơn về những gì đã học, và quan trọng hơn, biết cách áp dụng chúng vào việc chẩn đoán và điều trị.

6.1. Ca lâm sàng 1

Đây là một trường hợp mà tôi đã trực tiếp tham gia điều trị, và nó đã để lại trong tôi nhiều suy ngẫm.

Bệnh nhân là một người đàn ông, 65 tuổi. Tiền sử bệnh tim mạch của ông không rõ ràng, tức là trước đây ông chưa từng được chẩn đoán mắc bệnh tim mạch nào. Tuy nhiên, ông đến khám vì than phiền về tình trạng khó thở ngày càng tăng, đặc biệt là khi gắng sức. Theo thang điểm NYHA (New York Heart Association), mức độ khó thở của ông dao động từ độ II đến độ III, tức là khó thở khi hoạt động thể lực vừa phải đến nặng.

Khi tiếp nhận bệnh nhân, điều đầu tiên tôi nghĩ đến là cần phải xác định nguyên nhân gây khó thở. Có rất nhiều khả năng, từ bệnh phổi, thiếu máu, cho đến các bệnh lý tim mạch. Vì vậy, chúng tôi đã tiến hành một loạt các xét nghiệm và thăm dò chức năng, trong đó siêu âm tim là một trong những công cụ quan trọng nhất.

Kết quả siêu âm tim ban đầu cho thấy một số dấu hiệu bất thường, nhưng chưa đủ để đưa ra kết luận chắc chắn. Tuy nhiên, một chỉ số đặc biệt gây chú ý cho chúng tôi: nồng độ ProBNP trong máu của bệnh nhân rất cao, lên đến 6500 pg/mL. ProBNP là một chất được giải phóng khi tim bị căng giãn, và nồng độ cao thường gợi ý tình trạng suy tim.

Với thông tin này, chúng tôi quyết định tiến hành siêu âm tim một cách kỹ lưỡng hơn, tập trung vào việc đánh giá chức năng tâm thu và tâm trương của tim. Và quả thực, kết quả cho thấy bệnh nhân có dấu hiệu suy giảm chức năng tâm thu thất trái, mặc dù không quá nghiêm trọng. EF (phân suất tống máu) của ông chỉ khoảng 45%, thấp hơn so với mức bình thường (thường trên 55%).

Ngoài ra, chúng tôi cũng phát hiện ra một số bất thường khác, như dầy thành thất trái và rối loạn chức năng tâm trương. Tất cả những dấu hiệu này đều ủng hộ chẩn đoán suy tim.

Vậy, câu hỏi đặt ra là: tại sao một người chưa từng có tiền sử bệnh tim mạch lại đột ngột bị suy tim ở tuổi 65? Để trả lời câu hỏi này, chúng tôi cần phải tìm hiểu sâu hơn về tiền sử bệnh tật, lối sống và các yếu tố nguy cơ của bệnh nhân.

Sau khi khai thác kỹ lưỡng, chúng tôi phát hiện ra rằng bệnh nhân có tiền sử tăng huyết áp không được kiểm soát tốt trong nhiều năm. Ông cũng có thói quen hút thuốc lá và ít vận động thể lực. Tất cả những yếu tố này đều góp phần làm suy yếu chức năng tim của ông, dẫn đến tình trạng suy tim.

Dựa trên kết quả siêu âm tim và các xét nghiệm khác, chúng tôi đã đưa ra chẩn đoán cuối cùng: suy tim do tăng huyết áp và các yếu tố nguy cơ tim mạch khác. Chúng tôi đã bắt đầu điều trị cho bệnh nhân bằng các loại thuốc lợi tiểu, ức chế men chuyển và chẹn beta, đồng thời tư vấn cho ông về chế độ ăn uống và lối sống lành mạnh.

Sau một thời gian điều trị, tình trạng khó thở của bệnh nhân đã cải thiện đáng kể. Ông có thể đi lại và hoạt động thể lực dễ dàng hơn, và chất lượng cuộc sống của ông đã được nâng cao.

Trường hợp này cho thấy tầm quan trọng của việc siêu âm tim trong chẩn đoán và điều trị bệnh suy tim. Nó cũng nhấn mạnh sự cần thiết của việc kiểm soát tốt các yếu tố nguy cơ tim mạch, như tăng huyết áp, để ngăn ngừa bệnh tim mạch phát triển.

Phân tích chi tiết các chỉ số siêu âm tim trong ca lâm sàng này:

  • Phân suất tống máu (EF): EF là một trong những chỉ số quan trọng nhất để đánh giá chức năng tâm thu thất trái. EF được tính bằng tỷ lệ phần trăm lượng máu được tống ra khỏi thất trái trong mỗi nhịp tim. EF bình thường thường trên 55%. Trong trường hợp này, EF của bệnh nhân là 45%, cho thấy có sự suy giảm chức năng tâm thu thất trái.
  • Dầy thành thất trái: Dầy thành thất trái là một dấu hiệu cho thấy tim phải làm việc nhiều hơn để bơm máu đi nuôi cơ thể. Điều này thường xảy ra ở những người bị tăng huyết áp lâu năm. Trong trường hợp này, dầy thành thất trái là một dấu hiệu cho thấy tăng huyết áp có thể là nguyên nhân gây suy tim.
  • Rối loạn chức năng tâm trương: Chức năng tâm trương là khả năng giãn nở của tim để nhận máu từ các tĩnh mạch. Rối loạn chức năng tâm trương có nghĩa là tim không thể giãn nở tốt, dẫn đến tăng áp lực trong tim và gây khó thở. Trong trường hợp này, rối loạn chức năng tâm trương là một dấu hiệu cho thấy tim đang bị tổn thương.
  • ProBNP: ProBNP là một chất được giải phóng khi tim bị căng giãn. Nồng độ ProBNP cao thường gợi ý tình trạng suy tim. Trong trường hợp này, nồng độ ProBNP của bệnh nhân rất cao (6500 pg/mL), khẳng định chẩn đoán suy tim.

Ứng dụng lâm sàng của siêu âm tim trong ca lâm sàng này:

  • Chẩn đoán suy tim: Siêu âm tim giúp xác định bệnh nhân có bị suy tim hay không, và mức độ suy tim là bao nhiêu.
  • Xác định nguyên nhân gây suy tim: Siêu âm tim giúp tìm ra nguyên nhân gây suy tim, ví dụ như tăng huyết áp, bệnh van tim, hoặc bệnh cơ tim.
  • Đánh giá hiệu quả điều trị: Siêu âm tim giúp theo dõi hiệu quả điều trị suy tim, bằng cách đánh giá sự thay đổi của các chỉ số như EF, kích thước buồng tim, và chức năng tâm trương.

Dẫn chứng học thuật:

Theo hướng dẫn của Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA) và Hội Tim mạch Châu Âu (ESC), siêu âm tim là một trong những công cụ quan trọng nhất để chẩn đoán và điều trị bệnh suy tim. Các hướng dẫn này khuyến cáo sử dụng siêu âm tim để đánh giá chức năng tâm thu và tâm trương của tim, cũng như để xác định nguyên nhân gây suy tim. (Yancy CW, Jessup M, Bozkurt B, et al. 2013 ACCF/AHA guideline for the management of heart failure: a report of the American College of Cardiology Foundation/American Heart Association Task Force on Practice Guidelines. J Am Coll Cardiol. 2013;62(16):e147-e239.)

6.2. Ca lâm sàng 2

Ca lâm sàng thứ hai này lại là một câu chuyện hoàn toàn khác, một thử thách thực sự đối với kinh nghiệm và kiến thức của tôi.

Bệnh nhân là một phụ nữ trẻ, 35 tuổi. Cô không có tiền sử bệnh tim mạch, nhưng gần đây thường xuyên cảm thấy mệt mỏi, khó thở và đau ngực. Ban đầu, cô nghĩ rằng đó chỉ là do căng thẳng trong công việc, nhưng các triệu chứng ngày càng trở nên nghiêm trọng hơn, khiến cô quyết định đi khám.

Khi thăm khám, chúng tôi nhận thấy nhịp tim của cô nhanh hơn bình thường, và có tiếng thổi ở tim. Chúng tôi nghi ngờ cô có thể mắc bệnh van tim, và quyết định tiến hành siêu âm tim để xác định chẩn đoán.

Kết quả siêu âm tim khiến chúng tôi vô cùng bất ngờ. Cô bị hở van hai lá nặng, một tình trạng mà van hai lá không đóng kín hoàn toàn, khiến máu trào ngược từ thất trái lên nhĩ trái trong thì tâm thu. Điều đáng nói là, hở van hai lá của cô không phải do bệnh van tim bẩm sinh hay do thấp tim, mà là do một nguyên nhân hiếm gặp hơn: thoái hóa niêm dịch van hai lá.

Thoái hóa niêm dịch van hai lá là một tình trạng mà các lá van trở nên dày và nhão, khiến chúng không thể đóng kín hoàn toàn. Nguyên nhân của thoái hóa niêm dịch van hai lá thường không rõ ràng, nhưng có thể liên quan đến yếu tố di truyền hoặc các bệnh lý tự miễn.

Trong trường hợp của bệnh nhân này, hở van hai lá nặng đã gây ra nhiều biến chứng, như suy tim, rung nhĩ và tăng áp phổi. Cô cần phải được phẫu thuật sửa van hoặc thay van để cải thiện tình trạng bệnh.

Tuy nhiên, bệnh nhân còn rất trẻ, và việc phẫu thuật tim là một quyết định khó khăn. Chúng tôi đã thảo luận kỹ lưỡng với cô về các lựa chọn điều trị, cũng như những rủi ro và lợi ích của từng phương pháp. Cuối cùng, cô quyết định phẫu thuật sửa van hai lá, một phương pháp bảo tồn van tự nhiên của tim.

Ca phẫu thuật diễn ra thành công tốt đẹp. Van hai lá của bệnh nhân đã được sửa chữa, và chức năng tim của cô đã cải thiện đáng kể. Sau phẫu thuật, cô được điều trị bằng thuốc để kiểm soát nhịp tim và ngăn ngừa các biến chứng.

Sau một thời gian theo dõi, bệnh nhân đã hồi phục hoàn toàn. Cô có thể trở lại cuộc sống bình thường, làm việc và vui chơi mà không còn cảm thấy mệt mỏi hay khó thở.

Trường hợp này cho thấy tầm quan trọng của việc siêu âm tim trong chẩn đoán các bệnh van tim, đặc biệt là các bệnh van tim hiếm gặp. Nó cũng nhấn mạnh sự cần thiết của việc điều trị kịp thời và hiệu quả để ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm.

Phân tích chi tiết các chỉ số siêu âm tim trong ca lâm sàng này:

  • Hở van hai lá: Siêu âm tim Doppler màu giúp xác định mức độ hở van hai lá. Trong trường hợp này, bệnh nhân bị hở van hai lá nặng, có nghĩa là dòng máu trào ngược từ thất trái lên nhĩ trái rất nhiều.
  • Kích thước nhĩ trái: Hở van hai lá nặng có thể gây ra tăng áp lực trong nhĩ trái, dẫn đến giãn nhĩ trái. Trong trường hợp này, nhĩ trái của bệnh nhân bị giãn lớn, cho thấy hở van hai lá đã diễn ra trong một thời gian dài.
  • Áp lực động mạch phổi: Hở van hai lá nặng có thể gây ra tăng áp lực trong động mạch phổi, dẫn đến tăng áp phổi. Trong trường hợp này, bệnh nhân bị tăng áp phổi nhẹ, cho thấy hở van hai lá đã ảnh hưởng đến chức năng phổi.

Ứng dụng lâm sàng của siêu âm tim trong ca lâm sàng này:

  • Chẩn đoán bệnh van tim: Siêu âm tim giúp xác định bệnh nhân có bị bệnh van tim hay không, và loại bệnh van tim là gì.
  • Đánh giá mức độ bệnh van tim: Siêu âm tim giúp đánh giá mức độ nặng của bệnh van tim, từ đó quyết định phương pháp điều trị phù hợp.
  • Theo dõi hiệu quả điều trị: Siêu âm tim giúp theo dõi hiệu quả điều trị bệnh van tim, bằng cách đánh giá sự thay đổi của các chỉ số như mức độ hở van, kích thước buồng tim, và áp lực động mạch phổi.

Dẫn chứng học thuật:

Theo hướng dẫn của Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA) và Hội Tim mạch Châu Âu (ESC), siêu âm tim là một trong những công cụ quan trọng nhất để chẩn đoán và điều trị bệnh van tim. Các hướng dẫn này khuyến cáo sử dụng siêu âm tim để đánh giá cấu trúc và chức năng của van tim, cũng như để xác định mức độ nặng của bệnh van tim. (Nishimura RA, Otto CM, Bonow RO, et al. 2014 AHA/ACC guideline for the management of patients with valvular heart disease: a report of the American College of Cardiology/American Heart Association Task Force on Practice Guidelines. J Am Coll Cardiol. 2014;63(22):e57-e185.)

Hai ca lâm sàng này chỉ là hai ví dụ điển hình trong vô vàn những trường hợp bệnh tim mạch mà tôi đã gặp trong sự nghiệp của mình. Chúng cho thấy sự đa dạng và phức tạp của các bệnh lý tim mạch, cũng như vai trò quan trọng của siêu âm tim trong việc chẩn đoán và điều trị. Hy vọng rằng, những chia sẻ này sẽ giúp các bạn hiểu rõ hơn về ứng dụng lâm sàng của siêu âm tim trong đánh giá chức năng tim.

Đánh giá toàn diện và hướng tiếp cận trong thực hành lâm sàng

Đến đây, sau khi đã đi qua các khía cạnh kỹ thuật của siêu âm tim, từ đánh giá chức năng tâm thu thất trái, thất phải đến chức năng tâm trương, chúng ta sẽ cùng nhau bàn về một vấn đề quan trọng hơn cả: làm thế nào để áp dụng những kiến thức này vào thực tế lâm sàng một cách hiệu quả nhất? Làm thế nào để biến những con số, những hình ảnh siêu âm khô khan thành những quyết định điều trị chính xác, mang lại lợi ích thiết thực cho bệnh nhân? Đây là một câu hỏi lớn, đòi hỏi sự kết hợp giữa kiến thức chuyên môn vững chắc, kinh nghiệm thực tiễn phong phú và cả một chút “linh cảm” của người thầy thuốc.

Tích hợp thông tin lâm sàng và kết quả siêu âm tim

Siêu âm tim, dù là một công cụ chẩn đoán mạnh mẽ, không bao giờ nên được xem xét một cách độc lập. Nó chỉ thực sự có giá trị khi được đặt trong bối cảnh lâm sàng cụ thể của từng bệnh nhân. Điều này có nghĩa là, trước khi nhìn vào kết quả siêu âm tim, chúng ta cần phải có một cái nhìn tổng quan về bệnh nhân:

  • Tiền sử bệnh: Bệnh nhân có tiền sử bệnh tim mạch hay không? Có các yếu tố nguy cơ tim mạch như tăng huyết áp, đái tháo đường, rối loạn lipid máu, hút thuốc lá hay không? Tiền sử gia đình có người mắc bệnh tim mạch sớm cũng là một thông tin quan trọng.
  • Triệu chứng lâm sàng: Bệnh nhân đến khám vì lý do gì? Có các triệu chứng gợi ý bệnh tim mạch như khó thở, đau ngực, phù, mệt mỏi hay không? Mức độ của các triệu chứng này như thế nào? Các triệu chứng này có liên quan đến gắng sức hay không?
  • Khám thực thể: Khám tim mạch có phát hiện ra những bất thường nào không? Có tiếng thổi ở tim, tiếng tim bất thường, nhịp tim nhanh hay chậm, huyết áp cao hay thấp hay không? Có dấu hiệu của suy tim như tĩnh mạch cổ nổi, gan to, phù chi dưới hay không?
  • Các xét nghiệm khác: Các xét nghiệm máu (như BNP, NT-proBNP, men tim), điện tâm đồ (ECG), X-quang tim phổi có cung cấp thêm thông tin gì hay không?

Việc tích hợp tất cả những thông tin này sẽ giúp chúng ta có một bức tranh toàn diện về tình trạng bệnh nhân, từ đó có thể đánh giá kết quả siêu âm tim một cách chính xác hơn. Ví dụ, một bệnh nhân trẻ tuổi, không có tiền sử bệnh tim mạch, đến khám vì khó thở nhẹ khi gắng sức, kết quả siêu âm tim cho thấy EF giảm nhẹ (khoảng 50%), có thể chỉ là một tình trạng sinh lý bình thường. Tuy nhiên, nếu bệnh nhân này có tiền sử gia đình mắc bệnh cơ tim phì đại, thì kết quả siêu âm tim này có thể là một dấu hiệu cảnh báo sớm của bệnh.

Tiếp cận chẩn đoán theo từng bước

Khi đã có đầy đủ thông tin lâm sàng, chúng ta có thể bắt đầu phân tích kết quả siêu âm tim một cách có hệ thống, theo từng bước:

  1. Đánh giá chức năng tâm thu thất trái: Đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất. Chúng ta cần xác định xem EF có bình thường hay không. Nếu EF giảm, chúng ta cần đánh giá mức độ giảm (giảm nhẹ, vừa hay nặng) và tìm kiếm các nguyên nhân có thể gây ra tình trạng này (bệnh cơ tim, thiếu máu cơ tim, bệnh van tim, tăng huyết áp,…). Ngoài EF, chúng ta cũng cần xem xét các chỉ số khác như FS, GLS để có một cái nhìn toàn diện hơn về chức năng tâm thu thất trái.
  2. Đánh giá chức năng tâm thu thất phải: Thất phải thường bị “bỏ quên” trong thực hành lâm sàng, nhưng nó lại đóng vai trò quan trọng trong nhiều bệnh lý tim mạch, đặc biệt là bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), tăng áp phổi và bệnh tim bẩm sinh. Chúng ta cần đánh giá các chỉ số như TAPSE, FAC, S’ để xác định xem thất phải có bị suy chức năng hay không. Kích thước của nhĩ phải, thất phải và tĩnh mạch chủ dưới (IVC) cũng cung cấp những thông tin quan trọng về áp lực đổ đầy thất phải.
  3. Đánh giá chức năng tâm trương thất trái: Rối loạn chức năng tâm trương là một nguyên nhân thường gặp gây ra suy tim, đặc biệt là ở người lớn tuổi và bệnh nhân tăng huyết áp. Chúng ta cần phân tích các thông số Doppler van hai lá (E/A, thời gian giảm tốc E), Doppler mô cơ tim (e’) và vận tốc dòng hở qua van ba lá để đánh giá chức năng tâm trương thất trái. Nghiệm pháp Valsalva có thể được sử dụng để giúp phân biệt giữa các mức độ rối loạn chức năng tâm trương khác nhau.
  4. Đánh giá các cấu trúc tim khác: Sau khi đã đánh giá chức năng của các buồng tim, chúng ta cần xem xét các cấu trúc khác như van tim, màng ngoài tim, động mạch chủ và tĩnh mạch phổi. Có hẹp van, hở van, dày van, sùi van hay không? Có tràn dịch màng ngoài tim hay không? Có phình động mạch chủ, bóc tách động mạch chủ hay không? Có huyết khối trong buồng tim hay không?

Cá thể hóa điều trị

Sau khi đã có chẩn đoán, bước tiếp theo là lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp nhất cho từng bệnh nhân. Điều này đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng giữa các yếu tố như:

  • Mức độ nghiêm trọng của bệnh: Bệnh nhân có triệu chứng nặng hay nhẹ? Chức năng tim bị suy giảm nhiều hay ít?
  • Nguyên nhân gây bệnh: Nguyên nhân gây bệnh là gì? Bệnh cơ tim, thiếu máu cơ tim, bệnh van tim hay tăng huyết áp?
  • Các bệnh lý đi kèm: Bệnh nhân có các bệnh lý đi kèm nào khác không? Đái tháo đường, suy thận, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính hay ung thư?
  • Tuổi tác và thể trạng: Bệnh nhân còn trẻ hay đã lớn tuổi? Thể trạng có tốt hay không?
  • Sở thích và mong muốn của bệnh nhân: Bệnh nhân muốn điều trị như thế nào? Có sẵn sàng tuân thủ điều trị lâu dài hay không?

Việc cá thể hóa điều trị là một quá trình phức tạp, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa bác sĩ và bệnh nhân. Bác sĩ cần giải thích rõ ràng cho bệnh nhân về tình trạng bệnh của họ, các lựa chọn điều trị khác nhau, lợi ích và nguy cơ của từng phương pháp, và khuyến khích bệnh nhân tham gia vào quá trình ra quyết định.

Ví dụ, một bệnh nhân lớn tuổi, có nhiều bệnh lý đi kèm, bị suy tim do bệnh van tim, có thể không phù hợp để phẫu thuật thay van tim. Trong trường hợp này, điều trị nội khoa tối ưu có thể là lựa chọn tốt nhất. Ngược lại, một bệnh nhân trẻ tuổi, không có bệnh lý đi kèm, bị hẹp van động mạch chủ nặng, có thể được hưởng lợi rất nhiều từ phẫu thuật thay van tim.

Theo dõi và đánh giá hiệu quả điều trị

Sau khi đã bắt đầu điều trị, chúng ta cần theo dõi sát sao tình trạng bệnh nhân và đánh giá hiệu quả điều trị. Siêu âm tim là một công cụ hữu ích để theo dõi sự thay đổi của chức năng tim theo thời gian. Chúng ta có thể sử dụng siêu âm tim để:

  • Đánh giá đáp ứng với điều trị nội khoa: EF có cải thiện không? Các triệu chứng có giảm bớt không?
  • Phát hiện các biến chứng: Có xuất hiện các biến chứng như rối loạn nhịp tim, huyết khối trong buồng tim hay không?
  • Đánh giá chức năng van tim sau phẫu thuật: Van tim có hoạt động tốt không? Có hở van hay hẹp van tái phát hay không?
  • Theo dõi sự tiến triển của bệnh: Bệnh có tiến triển nặng hơn hay không?

Việc theo dõi và đánh giá hiệu quả điều trị giúp chúng ta điều chỉnh phác đồ điều trị một cách kịp thời, đảm bảo rằng bệnh nhân nhận được sự chăm sóc tốt nhất có thể.

Vai trò của các kỹ thuật siêu âm tim nâng cao

Ngoài các kỹ thuật siêu âm tim cơ bản, các kỹ thuật siêu âm tim nâng cao như siêu âm tim gắng sức, siêu âm tim qua thực quản và siêu âm tim đánh dấu mô (TDI) cũng đóng vai trò quan trọng trong một số trường hợp lâm sàng nhất định:

  • Siêu âm tim gắng sức: Được sử dụng để đánh giá chức năng tim khi hoạt động gắng sức, giúp phát hiện bệnh mạch vành hoặc các vấn đề khác chỉ xuất hiện khi tim phải làm việc nhiều hơn.
  • Siêu âm tim qua thực quản: Cho hình ảnh rõ nét hơn về tim, đặc biệt là các cấu trúc phía sau tim, như van hai lá và nhĩ trái. Được sử dụng để đánh giá các bệnh lý van tim, huyết khối trong nhĩ trái và các bệnh lý động mạch chủ.
  • Siêu âm tim đánh dấu mô (TDI): Giúp đánh giá sức căng cơ tim, phản ánh trực tiếp chức năng tâm thu cơ tim. Được sử dụng để phát hiện các rối loạn chức năng tim sớm, trước khi EF giảm.

Việc lựa chọn kỹ thuật siêu âm tim phù hợp sẽ phụ thuộc vào tình trạng cụ thể của bệnh nhân và mục đích chẩn đoán.

Tiếp cận đa chuyên khoa

Trong nhiều trường hợp, việc chẩn đoán và điều trị bệnh tim mạch đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa nhiều chuyên khoa khác nhau, như tim mạch, chẩn đoán hình ảnh, phẫu thuật tim mạch và hồi sức cấp cứu. Việc hội chẩn đa chuyên khoa giúp đưa ra quyết định điều trị tối ưu cho bệnh nhân, đặc biệt là trong các trường hợp phức tạp.

Học hỏi và cập nhật kiến thức liên tục

Y học là một lĩnh vực không ngừng phát triển, và siêu âm tim cũng không phải là ngoại lệ. Các kỹ thuật siêu âm tim mới, các chỉ số đánh giá chức năng tim mới và các ứng dụng lâm sàng mới liên tục được giới thiệu. Để có thể áp dụng siêu âm tim một cách hiệu quả nhất trong thực hành lâm sàng, chúng ta cần phải học hỏi và cập nhật kiến thức liên tục, thông qua các khóa đào tạo, hội nghị khoa học và các tài liệu chuyên ngành.

Tóm lại

Đánh giá chức năng tim bằng siêu âm là một quá trình phức tạp, đòi hỏi sự kết hợp giữa kiến thức chuyên môn vững chắc, kinh nghiệm thực tiễn phong phú và cả một chút “linh cảm” của người thầy thuốc. Bằng cách tích hợp thông tin lâm sàng và kết quả siêu âm tim, tiếp cận chẩn đoán theo từng bước, cá thể hóa điều trị, theo dõi và đánh giá hiệu quả điều trị, sử dụng các kỹ thuật siêu âm tim nâng cao, tiếp cận đa chuyên khoa và học hỏi và cập nhật kiến thức liên tục, chúng ta có thể sử dụng siêu âm tim một cách hiệu quả nhất để chẩn đoán và điều trị bệnh tim mạch, mang lại lợi ích thiết thực cho bệnh nhân.

5 lượt xem | 0 bình luận
Tác giả vẫn chưa cập nhật trạng thái

Avatar