Bạn Có Biết Làm Thế Nào Để Đo Abi?
JOHN C. RAY, MD
Chỉ số huyết áp cổ chân – cánh tay (ankle-brachial index – ABI) là một công cụ chẩn đoán quan trọng trong việc đánh giá dòng chảy động mạch ở chi dưới. Nó là một công cụ sàng lọc không xâm lấn giúp xác định bệnh động mạch ngoại biên (peripheral arterial disease – PAD) và tổn thương động mạch được sử dụng trong tất cả các tình huống lâm sàng, bao gồm bệnh nhân ngoại trú, nội trú và tại Khoa Cấp cứu (ED). ABI được thực hiện một cách đơn giản và nhanh chóng, và nó có thể hỗ trợ trong việc quản lý bệnh nhân có bất kỳ mối lo ngại nào về bệnh động mạch chi dưới. Mặc dù thường được sử dụng ở bệnh nhân ngoại trú để chẩn đoán bệnh động mạch ngoại biên, vẫn tồn tại một số ứng dụng của nó tại ED (xem Bảng 284.1).
Nói một cách đơn giản, ABI được thực hiện bằng cách đo huyết áp ở các chi và so sánh các giá trị tương ứng của chúng. Các thiết bị cần thiết để thực hiện ABI có thể tìm thấy tại bất kỳ ED nào. Chúng bao gồm băng quấn đo huyết áp nhiều kích cỡ, máy đo huyết áp thủ công, một máy siêu âm Doppler di động, và gel siêu âm hoặc chất bôi trơn. Các bước sau đây mô tả kỹ thuật để đo và tính ABI:
Bước 1: Đặt bệnh nhân ở tư thế nằm ngửa.
Bước 2: Chọn kích thước băng quấn đo phù hợp với cánh tay cũng như cổ chân của bệnh nhân, sau đó đặt băng quấn vào vị trí thích hợp. Vị trí 1 inch trên hố khuỷu đối với cánh tay và 2 đến 3 inch trên mắt cá đối với cổ chân.
Bước 3: Đối với đo cánh tay, đặt một lượng gel thích hợp vào hố khuỷu của bệnh nhân và đặt đầu dò Doppler ở góc 45 đến 60 độ hướng về phía đầu bệnh nhân để thu được tín hiệu động mạch rõ ràng nhất và giữ cho đầu dò ở vị trí ổn định.
Bước 4: Bơm lên khoảng 20 mm Hg trên huyết áp tâm thu dự kiến của bệnh nhân, tín hiệu Doppler sẽ biến mất.
Bước 5: Từ từ xả bơm, giữ đầu dò Doppler tại chỗ, cho đến khi tín hiệu có trở lại. Ghi lại con số này là huyết áp tâm thu của cánh tay đo được.
Bước 6: Lặp lại các bước từ 3 đến 5 cho cánh tay đối diện và ghi nhận huyết áp tâm thu.
Bước 7: Đối với đo cổ chân, xác định vị trí mạch mu chân (DP) và động mạch chày sau (PT), sử dụng đầu dò Doppler.
Bước 8: Đặt đầu dò Doppler ổn định khi tín hiệu rõ, bơm lên khoảng 20 mm Hg cho tới khi không bắt được tín hiệu nữa và xả bơm từ từ cho đến khi tín hiệu xuất hiện trở lại. Ghi nhận con số này là huyết áp tâm thu DP bên được đo. Một số bệnh nhân có thể có mất mạch DP bẩm sinh.
Bước 9: Lặp lại bước 7 với đầu dò Doppler ở vị trí PT để đo huyết áp tâm thu và ghi lại số đó.
Bước 10: Lặp lại bước 6 và 7 cho cổ chân đối diện và ghi nhận kết quả.
Bước 11: Sử dụng công thức được thể hiện trong Bảng 284.2 để tính ABI cho chi dưới bên phải và bên trái của bệnh nhân.
Bước 12: Giải thích kết quả như đã nêu trong Bảng 284.3
Bảng 284.3 cho thấy ý nghĩa của giá trị ABI trong bệnh động mạch ngoại biên. Trong chấn thương hoặc các bệnh lý cấp tính khác, ABI cũng có thể hữu ích để xác định bệnh nhân có nguy cơ tổn thương động mạch chi dưới. Ở những bệnh nhân chấn thương chi dưới, ví dụ, giá trị ABI ≤ 0.9 có độ nhạy 87% và độ đặc hiệu 97% đối với tổn thương động mạch chi dưới và do đó cho phép tiến hành chụp mạch hoặc can thiệp. Giá trị ≥ 0.91 cho thấy khả năng tổn thương động mạch thấp hơn và chỉ cần có chiến lược theo dõi, đo ABI lặp lại và / hoặc chụp mạch.
KEY POINTS
- ABI là một xét nghiệm không xâm lấn quan trọng để đánh giá bệnh động mạch ngoại biên hoặc chấn thương ở cả ED cũng như ngoại trú.
- Giá trị ABI ≤ 0.9 trong tổn thương chi dưới cấp tính cho phép đánh giá thêm với chụp mạch hoặc can thiệp phẫu thuật.