thuốc giãn cơ – liều duy trì
| Thuốc | liều duy trì | thời gian | Chú ý |
| Tác dụng ngắn | |||
| Mivacurium
| 0.01-0.1 mg/kg truyền: 9-10 mcg/kg/min
| 15 min | chuyển hóa bởi pseudocholinesterase |
| Tác dụng ngay lập tức | |||
| Atracuriuma | 0.08-0.10 mg/kg truyền: 5-9 mcg/kg/min | 15-25 min | không phụ thuộc chức năng gạn hay thận |
| Cisatracuriuma | 0.01-0.02 mg/kg truyền: 1-2 mcg/kg/min | 15-25 min | không phụ thuộc chức năng gạn hay thận |
| Rocuroniuma | 0.1-0.2 mg/kg truyền: 10-12 mcg/kg/min | 10-25 min | chuyển hóa ban đầu ở gan |
| Vecuroniuma | 0.01-0.15 mg/kg Infusion: 1 mcg/kg/min | 15-25 min | chuyển hóa qua mât là chính, ít phụ thuộc chức năng thân mặc dù sản phẩm chuyển hóa tích tụ ở bệnh nhân suy thân |
| Tác dụng dài | |||
| Doxacurium3 | 0.005-0.01mg/kg truyền: 0.25 mcg/kg/min (không hay khuyến cáo) | 35-45 min | không ảnh hưởng huyết động, tích tụ ở bệnh nhân suy thận |
| Pancuronium3 | 0.01-0.015 mg/kg truyền: 1 mcg/kg/min (không thường khuyến cáo) | 25-60 min | mạch nhanh (phân ly phế vị) tích tụ sản phẩm chuyển hóa ở bệnh nhân suy thận |
2 lượt xem | 0 bình luận
Đề xuất cho bạn






