Các chỉ số trong siêu âm tim trên máy Siêu âm Fukuda
  1. Home
  2. Siêu âm tim
  3. Các chỉ số trong siêu âm tim trên máy Siêu âm Fukuda
YHOVN 22 giờ trước

Các chỉ số trong siêu âm tim trên máy Siêu âm Fukuda

1. Siêu âm Doppler

CÁC CHỈ SỐ CHUNG (Basic)

Viết tắtGiải thíchCách đoÝ nghĩa
Vel/GradVận tốc (velocity) và Gradient áp lựcDoppler liên tục tại van timĐánh giá mức độ hẹp van (hẹp càng nặng → vận tốc càng cao)
Acc./PHTAcceleration time / Pressure Half TimeĐo trên phổ Doppler dòng máuDùng đánh giá hẹp động mạch phổi, van 2 lá, hở van ĐMC
HR/TimeNhịp tim và các thời gian sóngECG đồng bộ + DopplerHữu ích khi phân tích IVRT, IVCT
PI/RIPulsatility Index / Resistive IndexHay dùng trong siêu âm mạch thậnRI bình thường < 0.7
VTIVelocity-Time IntegralDiện tích dưới đường Doppler phổTính thể tích máu mỗi nhát bóp

RV – Thất phải

Chỉ sốCách đoGiá trị bình thườngBệnh lý
VTI RVOTDoppler xung tại RVOT (cách van phổi 0.5–1 cm)10–15 cm↓: Giảm cung lượng thất phải
HRECG60–100 bpm↑ HR → ↓ thời gian đổ đầy

LVOT – Đường thoát thất trái

Chỉ sốCách đoGiá trị bình thườngBệnh lý
VTI LVOTDoppler xung tại đường thoát thất trái (LVOT)18–22 cm↓: Giảm cung lượng tim
↑: trạng thái cung lượng cao
HRNhịp tim đồng bộ với LVOT60–100 bpmHR ảnh hưởng trực tiếp đến VTI

Ao & AV – Van động mạch chủ (Ao Valve)

Chỉ sốGiải thíchGiá trị bình thườngBệnh lý
Vmax AoVận tốc cực đại qua van ĐMC<2.0 m/s>2.5: hẹp ĐMC nhẹ
>4.0: hẹp ĐMC nặng
Vmax LVOTVận tốc dòng máu qua LVOT<1.4 m/sTăng: Hẹp đường ra thất trái (HOCM)
AoArVVận tốc dòng hở van ĐMC (AR jet)Dùng tính PHT
PHT ARThời gian giảm nửa áp lực dòng hở van ĐMC>500 ms (bình thường)<200 ms: hở van ĐMC nặng
VTIs Ao, VTId AoVTI trong thì tâm thu (systolic), thì tâm trương (diastolic)Bình thường VTIs >15 cmDùng tính thể tích nhát bóp
VTI AVVTI tại van động mạch chủTương tự VTIs AoDùng cho cung lượng tim
VTI MV, VTI LVOT, VTI RVOT, VTI ARVTI tại các van tương ứng18–22 cm (LVOT), 10–15 cm (RVOT)Dùng tính thể tích nhát bóp
AVPEPAortic Valve Pre-Ejection Period – thời gian trước tống máu~40–70 msTăng: rối loạn dẫn truyền hoặc suy tim
AVETAortic Valve Ejection Time – thời gian tống máu qua van ĐMC~200–300 msGiảm trong suy tim nặng
HRNhịp tim toàn thân60–100 bpmHR ảnh hưởng tất cả thời gian trên

TÍNH CUNG LƯỢNG TIM BẰNG VTI LVOT

📌 MV (Mitral Valve – Van hai lá)

Nhóm chỉ số này dùng để đánh giá dòng máu đổ vào thất trái qua van hai lá, liên quan đến chức năng tâm trương.

Viết tắtGiải thíchCách đoÝ nghĩa
ETốc độ dòng máu qua van hai lá thì đầu tâm trươngDoppler xung tại đỉnh lá van hai láPhản ánh đổ máu thụ động vào thất
E (PHT)Pressure Half Time – Thời gian giảm nửa áp lựcDùng Doppler liên tục nếu có hở van hai láĐánh giá hẹp van hai lá
ADòng máu thì nhĩ co (cuối tâm trương)Cùng vị trí với EPhản ánh co bóp nhĩ trái
A durThời gian sóng AĐo từ sóng Doppler AHữu ích trong một số rối loạn tâm trương
dP/dtTốc độ tăng áp lực thất tráiDựa vào đường Doppler dòng hở hai láĐánh giá chức năng co bóp thất trái
E’, A’, S’Tốc độ vận động vòng van hai lá qua Doppler mô (Tissue Doppler)Đặt gate tại vòng van hai lá (vách hoặc bên)Đánh giá thư giãn (E’), nhĩ co (A’), và tâm thu (S’) của thất trái
Acc Time A’Thời gian tăng tốc của sóng A’Đo thời gian từ đầu đến đỉnh A’Phản ánh mức độ co bóp nhĩ
Dec Time A’Thời gian giảm tốc A’Đo từ đỉnh A’ về đường cơ bảnĐánh giá độ đàn hồi thất

Chỉ sốGiá trị bình thườngBệnh lý gợi ý
E (cm/s)50–90 cm/s↑: Tăng áp lực nhĩ trái (LA pressure), rung nhĩ↓: Giảm thư giãn thất trái
A (cm/s)30–60 cm/s↓: Rung nhĩ, bệnh lý nhĩ trái↑: Giảm giãn thất, nhịp chậm
E/A ratio1.0–2.0 (ở người trẻ)0.8–1.5 (người ≥60 tuổi)<0.8: Rối loạn thư giãn>2.0: Đổ đầy sớm tăng (tăng LA pressure)
Deceleration time (DT)160–240 ms↓ DT <160 ms: tăng áp lực nhĩ trái↑ DT >240 ms: rối loạn thư giãn nặng
A dur (ms)100–160 msA dur > PV dur: tăng áp lực đổ đầy thất trái
Chỉ sốGiá trị bình thườngBệnh lý gợi ý
E’ (vách)≥8 cm/s<8 cm/s: Rối loạn thư giãn thất trái
E’ (bên)≥10 cm/s<10 cm/s: Tăng độ cứng thất trái
A’Tùy tuổi và nhịpGiảm trong bệnh nhĩ trái
S’≥9 cm/s (bên), ≥8 cm/s (vách)<5–6 cm/s: rối loạn chức năng tâm thu thất trái (dù EF bảo tồn)
E/E’<8: bình thường9–14: trung gian>14: ↑ áp lực đổ đầy thất tráiE/E’ >14: suy tim phân suất tống máu bảo tồn (HFpEF), tăng áp động mạch phổi thứ phát

📌 VTI (Velocity Time Integral)

Dùng để tính thể tích máu qua van hoặc đường thoát.

Viết tắtGiải thíchCách đoÝ nghĩa
VTI MVVTI dòng máu qua van hai láĐặt Doppler tại đỉnh van hai láTính thể tích đổ đầy thất trái
VTI LVOTVTI tại đường thoát thất tráiDoppler xung ở LVOT (cách van ĐMC ~0.5–1 cm)Tính cung lượng tim
VTI MRVTI dòng hở van hai láDoppler liên tục tại dòng hởTính toán mức độ hở van hai lá

Chỉ sốGiá trị bình thườngBệnh lý gợi ý
VTI LVOT18–22 cm<15 cm: cung lượng tim thấp>25 cm: cung lượng tim cao
VTI MVPhụ thuộc nhịp và dòng↑: tăng thể tích nhĩ thất↓: hẹp van hai lá, giảm tiền tải
VTI MRKhông có giá trị bình thường (tính toán mức độ hở)↑ VTI MR → hở van hai lá trung bình/nặng

📌 Chỉ số thời gian tâm thu và tâm trương

Viết tắtGiải thíchCách đoÝ nghĩa
IVCTIsovolumic Contraction Time – Thời gian co đẳng tíchTừ Doppler mô hoặc đồng bộ ECG + dòng chảyĐánh giá sự bắt đầu co bóp
IVRTIsovolumic Relaxation Time – Thời gian giãn đẳng tíchGiữa đóng van động mạch chủ và mở van hai láQuan trọng trong phân tích tâm trương
HRHeart Rate – Nhịp timTự động đo qua ECGLiên quan tất cả các chỉ số thời gian khác

Chỉ sốGiá trị bình thườngBệnh lý gợi ý
IVCT (ms)60–100 ms↑: rối loạn chức năng co bóp thất trái
IVRT (ms)60–100 ms↑: rối loạn giãn thất trái↓: ↑ áp lực nhĩ trái
MPI (Tei index) = (IVCT + IVRT) / ET<0.40 (bình thường)>0.50: giảm chức năng thất trái (dù EF bình thường)

🧪 Chỉ số quan trọng thường sử dụng trong lâm sàng:

  • E/AE’/A’: đánh giá chức năng tâm trương thất trái.
  • E/E’: Ước tính áp lực đổ đầy thất trái (E/E’ > 14 gợi ý tăng áp lực đổ đầy).
  • dP/dt: Đánh giá chức năng tâm thu thất trái (≥1200 mmHg/s là bình thường).
  • IVCT + IVRT + ET (từ đó tính MPI – Myocardial Performance Index).

TV – Van 3 lá

GIẢI THÍCH CÁC CHỈ SỐ – KÝ HIỆU – CÁCH ĐO

Viết tắtTên đầy đủCách đoÝ nghĩa
TVTricuspid Valve – Van ba láQua cửa sổ apical 4 buồngĐánh giá đổ đầy thất phải
E (TV)Tốc độ dòng máu thì sớm tâm trương qua van ba láDoppler xung tại đầu van ba láPhản ánh đổ máu thụ động vào thất phải
A (TV)Tốc độ dòng máu thì nhĩ co qua van ba láCùng vị trí với EPhản ánh hoạt động co nhĩ phải
E/ATỉ số E/ADựa vào E, A<0.8: giảm thư giãn
>2.0: tăng áp lực đổ đầy thất phải
dP/dtTốc độ tăng áp thất phải (nếu có hở van ba lá)Doppler liên tục dòng hở ba láPhản ánh chức năng co bóp thất phải
A durThời gian sóng A (TV)Đo thời gian kéo dài của sóng ACó giá trị hỗ trợ trong phân tích đổ đầy
S’Tốc độ vận động vòng van ba lá thì tâm thuDoppler mô tại vòng TV bên phảiS’ < 9.5 cm/s: suy chức năng thất phải
E’, A’Doppler mô vòng van ba lá thì tâm trươngĐo tại vòng TV (basal RV free wall)E’ < 8 cm/s → giảm thư giãn thất phải
AccTime A’Thời gian tăng tốc A’Đo từ đầu đến đỉnh sóng A’Hỗ trợ đánh giá co bóp nhĩ phải
DecTime A’Thời gian giảm tốc A’Từ đỉnh A’ về đường đẳng điệnDấu hiệu độ đàn hồi cơ tim
TRVTricuspid Regurgitation Velocity – Vận tốc dòng hở ba láDoppler liên tục dòng hở TVĐánh giá áp lực động mạch phổi (PASP)
VTI TRVelocity-Time Integral của dòng hở ba láDoppler liên tục tại dòng hởTính toán PASP hoặc cung lượng
RAGrRight Atrial Gradient – Gradient nhĩ phảiDựa vào hở TV + IVCHỗ trợ ước lượng áp lực nhĩ phải (RAP)

📊 GIÁ TRỊ BÌNH THƯỜNG VÀ BỆNH LÝ

Chỉ sốBình thườngBệnh lý
E/A (TV)1.0–2.0<0.8: rối loạn thư giãn thất phải
>2.0: tăng áp lực đổ đầy
E’ (TV)>8 cm/s<8: giảm chức năng thư giãn thất phải
S’ (TV)>9.5 cm/s<9.5: giảm chức năng tâm thu thất phải
TRV<2.8 m/s>2.8–2.9: ↑ áp lực động mạch phổi
>3.4: gợi ý tăng áp phổi nặng
PASP (áp lực động mạch phổi)<35 mmHg>40: tăng áp lực động mạch phổi
RAGr3–10 mmHg↑: Tăng áp lực nhĩ phải trong suy tim, bệnh phổi

🔍 HÌNH MINH HỌA ĐO TRV VÀ ƯỚC TÍNH PASP

Công thức ước tính PASP:

👉 Ví dụ:

  • TRV = 3.2 m/s
  • RAP = 10 mmHg (nếu IVC >21 mm và xẹp <50%)

⇒PASP=4×(3.2)^2+10=51mmHg⇒ Tăng áp lực phổi mức trung bình

📊 BẢNG ƯỚC TÍNH ÁP LỰC NHĨ PHẢI TỪ IVC (RAP ESTIMATION)

Đường kính IVCXẹp IVC khi hít vào (inspiratory collapse)RAP Ước tính
< 2.1 cm> 50%3 mmHg (thấp)
< 2.1 cm< 50%8 mmHg (trung bình)
> 2.1 cm> 50%8 mmHg (trung bình)
> 2.1 cm< 50%15 mmHg (cao)

📌 Ghi chú: Nếu không chắc chắn, ước tính trung bình là 8 mmHg.


🩺 TÓM TẮT LÂM SÀNG

Rối loạnDấu hiệu
Tăng áp động mạch phổiTRV >2.8 m/s, PASP >40 mmHg, dãn thất phải
Suy chức năng thất phảiS’ <9.5 cm/s, TAPSE <17 mm (nếu đo thêm), VTI thấp
Rối loạn thư giãn thất phảiE’ <8 cm/s, E/A <0.8, E/E’ cao

✅ PV – Các chỉ số Doppler qua VAN PHỔI (PV)

Viết tắtGiải thíchCách đoGiá trị bình thườngBệnh lý
VmaxPDVận tốc tối đa qua van phổi (Doppler xung)Đặt Doppler tại RVOT/van phổi<1.5 m/s>2.5: hẹp van phổi
VmaxTDVận tốc tối đa (Doppler mô?)Không rõ định nghĩa cụ thể, có thể là tốc độ thành tim
VTI LVOTVTI tại đường thoát thất tráiDoppler xung tại LVOT18–22 cm<15: cung lượng thấp
VTI RVOTVTI dòng máu qua RVOTDoppler xung ở RVOT (trước van phổi)10–15 cm↓: suy chức năng thất phải
VTI PVVTI dòng máu qua van phổiDoppler liên tục hoặc xung10–15 cm↑: dòng tăng trong shunt (VSD, PDA)
VTI PRVTI dòng hở van phổi (Pulmonary Regurgitation)Doppler liên tục tại PR jetĐánh giá độ nặng PR
RVPEP PVRight Ventricular Pre-Ejection Period – thời gian chuẩn bị tống máuTính bằng ECG và Doppler~40–70 msTăng trong rối loạn dẫn truyền
RVETRight Ventricular Ejection Time – thời gian tống máu thất phảiDoppler liên tục tại van phổi~260–320 msGiảm trong tăng áp phổi
PAATPulmonary Acceleration Time – thời gian tăng tốc dòng máu van phổiĐo từ đầu sóng đến đỉnh vận tốc>120 ms (bình thường)<100 ms: tăng áp phổi
HRNhịp timECG60–100 bpmHR ảnh hưởng các chỉ số thời gian

Cont. Equa – Công thức liên tục (Continuity Equation)

Viết tắtÝ nghĩaỨng dụng
V1, V2Vận tốc dòng máu tại 2 vị trí (đầu – cuối)Dùng trong tính gradient áp lực
VTI1, VTI2Diện tích dưới đường cong vận tốc ở 2 vị tríTính diện tích lỗ van (ví dụ: van ĐMC)
HRNhịp tim

Pulmonary Vein – TĨNH MẠCH PHỔI (PV FLOW)

Chỉ sốGiải thíchBình thườngBệnh lý
PVsSóng S – dòng máu về nhĩ trái thì tâm thuS > D↓: tăng áp lực nhĩ trái
PVdSóng D – dòng máu về nhĩ trái thì tâm trương< S↑: tăng áp lực đổ đầy thất trái
PVaSóng ngược trong thì nhĩ coNhỏ, ngắn↑ kéo dài: tăng áp lực nhĩ trái
PVA durThời gian sóng PVa< A dur ở van hai láPVA dur > A dur: tăng áp lực đổ đầy LV

Tei/IMP – Myocardial Performance Index (chỉ số Tei)

Viết tắtGiải thíchBình thườngBệnh lý
MCOCó thể là Myocardial Contraction OutputKhông phổ biến
LVETLeft Ventricular Ejection Time – thời gian tống máu thất trái~250–300 ms↓: suy chức năng thất trái
LV-R2Start/EndĐiểm bắt đầu/kết thúc chu kỳ R–R trên ECG với thất tráiĐể tính MPI
TCOTotal Cardiac Output? (hoặc Time Cardiac Output)Cần xác định thêm
RVETRight Ventricular Ejection Time260–320 ms↓ trong tăng áp phổi, suy RV
RV-R2Start/EndĐiểm bắt đầu/kết thúc chu kỳ R–R ở thất phảiDùng tính MPI thất phải

🔬 CÁCH TÍNH CHỈ SỐ TEI (Myocardial Performance Index):

  • IVCT: Isovolumic contraction time
  • IVRT: Isovolumic relaxation time
  • ET: Ejection time
MPI thất tráiMPI thất phải
<0.40 (bình thường)<0.28 (bình thường)

2. Siêu âm 2D

🧱 BASIC – ĐO LƯỜNG CƠ BẢN

Từ viết tắtÝ nghĩaỨng dụng
DistanceĐo chiều dài (mm)Đo đường kính các buồng tim, mạch máu
AreaDiện tích (cm²)Tính diện tích buồng tim, van
EllipseĐo hình elipƯớc lượng diện tích không đều
AngleGóc (độ)Dùng trong đo Doppler hoặc khớp hình ảnh
Volume / Volume2Thể tích (ml)Tính thể tích buồng tim, thất trái/phải
LengthChiều dài cấu trúcĐo dọc vách liên thất, động mạch chủ…

❤️ LV Simpson & B EF Teich

Chỉ sốÝ nghĩaCách đoBình thường
EF TeichPhân suất tống máu (EF) bằng công thức TeichholzĐo từ M-mode tại đầu dài55–70%
LV SimpsonEF Simpson 2D biplaneTính EF từ thể tích cuối tâm trương (EDV) và cuối tâm thu (ESV)Chính xác nhất khi hình ảnh tốt

🫀 RV – THẤT PHẢI

Viết tắtÝ nghĩaVị trí đoBình thườngBệnh lý
RVBA dĐK nhĩ phải (RA major axis)Apical 4C<4.4 cm↑ trong tăng áp phổi, bệnh phổi mãn
RVBdĐK buồng RV đáyApical 4C<42 mm↑: dãn thất phải
RVMdĐK RV giữaApical 4C<35 mm
LVBdĐK thất trái đáyĐể so sánh với RVBd
RVEDaDiện tích thất phải thì tâm trươngTrace đường viền RV thì dãn tối đa
RVESaDiện tích thất phải thì tâm thuTrace RV thì co nhỏ nhất
EDV / ESVThể tích cuối tâm trương/tâm thu thất tráiSimpson biplaneEDV: 70–150 ml, ESV: 20–60 ml↑ trong dãn LV
RVOTDĐK đường ra thất phảiPLAX hoặc PSAX<35 mm↑ trong tăng áp phổi
HRNhịp timECG60–100 bpm↑ làm giảm thời gian đổ đầy

🧮 LVOT – ĐƯỜNG RA THẤT TRÁI

Viết tắtÝ nghĩaCách đoBình thường
LVOTDĐường kính LVOT (Left Ventricular Outflow Tract)PLAX, từ viền trong đến trong1.8–2.4 cm
HRNhịp timECG60–100 bpm

📌 Ứng dụng LVOTD:
Tính thể tích nhát bóp (Stroke Volume):


🅰️ Ao & AV – ĐỘNG MẠCH CHỦ & VAN ĐMC

Viết tắtÝ nghĩaCách đoGiá trị bình thườngBệnh lý
AoDAortic diameter – đường kính ĐMCPLAX, cuối tâm trương2.0–3.7 cmDãn nếu > 4.0 cm
LADLeft atrial diameterPLAX, cuối tâm trương< 4.0 cm↑ trong tăng áp phổi, rung nhĩ
AoRDAortic root diameterGốc ĐMC tại van< 3.5 cm↑: Marfan, tăng áp lực
AscAoDAscending aorta diameterĐoạn lên ĐMC< 3.5–4.0 cm↑: phình ĐMC đoạn lên
AoArDAortic arch diameterCung ĐMC~2.0–3.0 cm↑: phình, xơ vữa
DescAoDDescending Ao diameterĐMC xuống< 2.5–3.0 cm↑: phình, tách thành
AoADAbdominal Ao diameterSiêu âm bụng< 2.5 cm> 3.0: phình ĐMC bụng
AoVOAo Valve Opening – độ mở lỗ van ĐMCTrace đường mở trong PLAX> 1.5 cm²< 1.0: hẹp nặng
AoLAortic lengthĐo toàn bộ ĐMC (hiếm dùng trong echo)

📐 CÁC CHỈ SỐ ĐO HÌNH DẠNG TIM

Viết tắtÝ nghĩaGhi chú
STDSeptal Thickness in Diastole – bề dày vách liên thất thì tâm trươngBình thường: 6–11 mm
MADMitral Annulus Diameter – đường kính vòng van hai láBình thường: 2.9–3.5 cm
LVOTDLVOT Diameter – đường kính đường ra thất trái1.8–2.4 cm
RVOTDRVOT Diameter – đường kính đường ra thất phải< 3.5 cm
LAALeft atrial area< 20 cm²
AVA TraceDiện tích van ĐMC theo vẽ tay> 1.5 cm²
AoVCDAortic valve closing diameterKhông thường đo
AV RAortic regurgitation – mức độ hở van ĐMCBằng màu & Doppler
VA AVVelocity across Ao Valve – tốc độ dòng máu qua van ĐMC< 2.0 m/s

❤️ MV – VAN HAI LÁ

Viết tắtÝ nghĩaBình thườngBệnh lý
MADĐường kính vòng van hai lá2.9–3.5 cm↑: dãn vòng van
MV RMitral Regurgitation – Hở van hai lá≤1+: nhẹ≥3+: nặng
VA MRVận tốc dòng hở van hai lá< 5 m/s>6 m/s nếu hở nặng
MVA TraceMitral Valve Area (vẽ tay)> 1.5 cm²<1.0: hẹp nặng
MVCDMitral Valve Closing DiameterThường dùng trong đo kích thước van
HRHeart Rate – nhịp tim60–100 bpm↑ hoặc ↓ ảnh hưởng cung lượng tim

🫀 Left/Right Atrium (LA/RA)

Vị tríÝ nghĩaBình thườngBệnh lý
Left AtriumĐo đường kính hoặc diện tích nhĩ trái< 4.0 cm hoặc < 20 cm²↑: rung nhĩ, suy tim
Right AtriumDiện tích/đường kính nhĩ phải< 4.4 cm↑: tăng áp phổi, tim phải giãn

🔹 TV – Van Ba Lá (Tricuspid Valve)

Viết tắtÝ nghĩaCách đoBình thườngBệnh lý
TVVCDTricuspid Valve Closing Diameter – đường kính đóng van ba láPLAX hoặc Apical 4C2.5–3.5 cm↑ trong dãn vòng van ba lá
TV RTricuspid Regurgitation – hở van ba láDoppler màu hoặc liên tụcKhông thấy hoặc <1+≥3+: hở nặng
VA TRVận tốc dòng hở van ba lá (Velocity Across Tricuspid Regurgitation)Doppler liên tục<2.8 m/s>2.9: tăng áp động mạch phổi (PASP↑)

📌 PASP = 4 × (VA TR)² + RAP


🔹 PV – Van Phổi (Pulmonary Valve)

Viết tắtÝ nghĩaCách đoBình thườngBệnh lý
LVOTDĐường kính đường thoát thất trái (Left Ventricular Outflow Tract Diameter) – dùng để tính cung lượng timPLAX – từ viền trong đến trong1.8–2.4 cm↑ hoặc ↓ trong bệnh cơ tim, HOCM
RVOTDĐường kính đường ra thất phải (Right Ventricular Outflow Tract Diameter)PSAX hoặc PLAX<3.5 cm↑ trong dãn thất phải
HRNhịp timTự động qua ECG60–100 bpmHR ↑ → giảm thời gian đổ đầy thất

🔹 IVC – Inferior Vena Cava (Tĩnh Mạch Chủ Dưới)

Thông số không ghi rõ, nhưng thường đo:

Chỉ sốÝ nghĩaBình thườngBệnh lý
Đường kính IVCĐo tại Dưới gan, thì thở ra<2.1 cm, xẹp >50% khi hít vào>2.1 cm + xẹp <50%: RAP tăng
RAP (Right Atrial Pressure)Ước lượng từ IVC3, 8, 15 mmHg tùy độ xẹp↑ trong suy tim, tăng áp phổi

🔹 Cont. Equa – Công Thức Liên Tục (Continuity Equation)

Chỉ sốÝ nghĩaCách dùngỨng dụng
LVOTDĐường kính LVOTĐo tại PLAXTính diện tích LVOT
HRNhịp timTính cung lượng tim
📌 Công thức:SV = VTI × π × (LVOTD/2)²
CO = SV × HR
Ước lượng cung lượng tim

3. Siêm âm M-Mode

🧠 LV Teich (Abb & Full)

Viết tắtÝ nghĩaCách đoBình thườngBệnh lý
LV TeichPhân suất tống máu thất trái bằng công thức TeichholzM-mode từ PLAX tại đầu dài tim, đo Dd và SdEF: 55–70%<50%: giảm co bóp thất trái
Abb / FullPhiên bản rút gọn hoặc đầy đủFull có thêm SV, CO

🫀 RV – Thất phải

Viết tắtÝ nghĩaCách đoBình thườngBệnh lý
RVDdĐường kính thất phải thì tâm trươngApical 4C view<42 mm (đáy), <35 mm (giữa)Dãn thất phải (tăng áp phổi, bệnh tim phải)

🩸 Ao & AV – Động mạch chủ và van động mạch chủ

Viết tắtÝ nghĩaBình thườngBệnh lý
AoDAortic root diameter2.0–3.7 cm>4.0: phình gốc ĐMC
LADĐK nhĩ trái<40 mm↑ trong tăng áp phổi, rung nhĩ
AoADĐK ĐMC bụng (Ao abdominal)<2.5 cm>3.0: phình
AoVOValve opening – độ mở van ĐMC>1.5 cm²<1.0: hẹp nặng
AVPEPAortic pre-ejection period40–70 ms↑: rối loạn dẫn truyền
AVETAortic ejection time~260–300 ms↓: suy thất trái
ACSAortic cusp separation – khoảng cách mở 2 van ĐMC>15 mm↓ trong hẹp van
AoLChiều dài ĐMC
STDSeptal Thickness Diastole – bề dày vách liên thất6–11 mm>11: phì đại LV (tăng HA, HCM)

💓 MV – Van hai lá

Viết tắtÝ nghĩaBình thườngBệnh lý
VpslVelocity Posterior Septal Leaflet – vận tốc lá sau van 2 lá (trong M-mode)12–18 mmGiảm trong hở van nặng
EFsl MVEjection fraction theo chuyển động lá sau>50%↓: giảm EF
ESd MVEnd-systolic dimension theo lá sau↑ trong dãn buồng thất
MAPSEMitral Annular Plane Systolic Excursion – độ di động vòng van 2 lá thì tâm thu≥12 mm<8 mm: giảm chức năng tâm thu thất trái
HRNhịp tim60–100 bpm↑ HR ảnh hưởng EF, CO

💢 TV – Van ba lá

Viết tắtÝ nghĩaBình thườngBệnh lý
DEsl TVDi động lá sau TV (tricuspid)>15 mm↓: hẹp/hở van nặng
TAPSETricuspid Annular Plane Systolic Excursion – Độ di động vòng van TV≥17 mm<17 mm: suy tâm thu thất phải

🫁 IVC – Tĩnh mạch chủ dưới

Viết tắtÝ nghĩaBình thườngBệnh lý
ExpKích thước IVC thì thở ra<2.1 cm>2.1 + xẹp <50% → ↑RAP
InspKích thước IVC thì hít vào>50% xẹp là bình thường<50% xẹp → ↑ áp lực nhĩ phải

🧱 iMAE – Phân tích vận động thành tim (MAE)

Viết tắtÝ nghĩaMô tả
Lat-MAELateral wall Motion AmplitudeThành bên thất trái
Sep-MAESeptal wall Motion AmplitudeVách liên thất
Ant-MAEAnterior wall Motion AmplitudeThành trước
Inf-MAEInferior wall Motion AmplitudeThành dưới

📌 MAE đánh giá vận động từng vùng cơ tim → phát hiện rối loạn vận động vùng trong NMCT hoặc thiếu máu cục bộ.

5 lượt xem | 0 bình luận
YHOVN
Tác giả vẫn chưa cập nhật trạng thái

Avatar