
Các chỉ số trong siêu âm tim trên máy Siêu âm Fukuda
1. Siêu âm Doppler
✅ CÁC CHỈ SỐ CHUNG (Basic)
Viết tắt | Giải thích | Cách đo | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Vel/Grad | Vận tốc (velocity) và Gradient áp lực | Doppler liên tục tại van tim | Đánh giá mức độ hẹp van (hẹp càng nặng → vận tốc càng cao) |
Acc./PHT | Acceleration time / Pressure Half Time | Đo trên phổ Doppler dòng máu | Dùng đánh giá hẹp động mạch phổi, van 2 lá, hở van ĐMC |
HR/Time | Nhịp tim và các thời gian sóng | ECG đồng bộ + Doppler | Hữu ích khi phân tích IVRT, IVCT |
PI/RI | Pulsatility Index / Resistive Index | Hay dùng trong siêu âm mạch thận | RI bình thường < 0.7 |
VTI | Velocity-Time Integral | Diện tích dưới đường Doppler phổ | Tính thể tích máu mỗi nhát bóp |
RV – Thất phải
Chỉ số | Cách đo | Giá trị bình thường | Bệnh lý |
---|---|---|---|
VTI RVOT | Doppler xung tại RVOT (cách van phổi 0.5–1 cm) | 10–15 cm | ↓: Giảm cung lượng thất phải |
HR | ECG | 60–100 bpm | ↑ HR → ↓ thời gian đổ đầy |
LVOT – Đường thoát thất trái
Chỉ số | Cách đo | Giá trị bình thường | Bệnh lý |
---|---|---|---|
VTI LVOT | Doppler xung tại đường thoát thất trái (LVOT) | 18–22 cm | ↓: Giảm cung lượng tim ↑: trạng thái cung lượng cao |
HR | Nhịp tim đồng bộ với LVOT | 60–100 bpm | HR ảnh hưởng trực tiếp đến VTI |
Ao & AV – Van động mạch chủ (Ao Valve)
Chỉ số | Giải thích | Giá trị bình thường | Bệnh lý |
---|---|---|---|
Vmax Ao | Vận tốc cực đại qua van ĐMC | <2.0 m/s | >2.5: hẹp ĐMC nhẹ >4.0: hẹp ĐMC nặng |
Vmax LVOT | Vận tốc dòng máu qua LVOT | <1.4 m/s | Tăng: Hẹp đường ra thất trái (HOCM) |
AoArV | Vận tốc dòng hở van ĐMC (AR jet) | — | Dùng tính PHT |
PHT AR | Thời gian giảm nửa áp lực dòng hở van ĐMC | >500 ms (bình thường) | <200 ms: hở van ĐMC nặng |
VTIs Ao, VTId Ao | VTI trong thì tâm thu (systolic), thì tâm trương (diastolic) | Bình thường VTIs >15 cm | Dùng tính thể tích nhát bóp |
VTI AV | VTI tại van động mạch chủ | Tương tự VTIs Ao | Dùng cho cung lượng tim |
VTI MV, VTI LVOT, VTI RVOT, VTI AR | VTI tại các van tương ứng | 18–22 cm (LVOT), 10–15 cm (RVOT) | Dùng tính thể tích nhát bóp |
AVPEP | Aortic Valve Pre-Ejection Period – thời gian trước tống máu | ~40–70 ms | Tăng: rối loạn dẫn truyền hoặc suy tim |
AVET | Aortic Valve Ejection Time – thời gian tống máu qua van ĐMC | ~200–300 ms | Giảm trong suy tim nặng |
HR | Nhịp tim toàn thân | 60–100 bpm | HR ảnh hưởng tất cả thời gian trên |
TÍNH CUNG LƯỢNG TIM BẰNG VTI LVOT

📌 MV (Mitral Valve – Van hai lá)
Nhóm chỉ số này dùng để đánh giá dòng máu đổ vào thất trái qua van hai lá, liên quan đến chức năng tâm trương.
Viết tắt | Giải thích | Cách đo | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
E | Tốc độ dòng máu qua van hai lá thì đầu tâm trương | Doppler xung tại đỉnh lá van hai lá | Phản ánh đổ máu thụ động vào thất |
E (PHT) | Pressure Half Time – Thời gian giảm nửa áp lực | Dùng Doppler liên tục nếu có hở van hai lá | Đánh giá hẹp van hai lá |
A | Dòng máu thì nhĩ co (cuối tâm trương) | Cùng vị trí với E | Phản ánh co bóp nhĩ trái |
A dur | Thời gian sóng A | Đo từ sóng Doppler A | Hữu ích trong một số rối loạn tâm trương |
dP/dt | Tốc độ tăng áp lực thất trái | Dựa vào đường Doppler dòng hở hai lá | Đánh giá chức năng co bóp thất trái |
E’, A’, S’ | Tốc độ vận động vòng van hai lá qua Doppler mô (Tissue Doppler) | Đặt gate tại vòng van hai lá (vách hoặc bên) | Đánh giá thư giãn (E’), nhĩ co (A’), và tâm thu (S’) của thất trái |
Acc Time A’ | Thời gian tăng tốc của sóng A’ | Đo thời gian từ đầu đến đỉnh A’ | Phản ánh mức độ co bóp nhĩ |
Dec Time A’ | Thời gian giảm tốc A’ | Đo từ đỉnh A’ về đường cơ bản | Đánh giá độ đàn hồi thất |
Chỉ số | Giá trị bình thường | Bệnh lý gợi ý |
---|---|---|
E (cm/s) | 50–90 cm/s | ↑: Tăng áp lực nhĩ trái (LA pressure), rung nhĩ↓: Giảm thư giãn thất trái |
A (cm/s) | 30–60 cm/s | ↓: Rung nhĩ, bệnh lý nhĩ trái↑: Giảm giãn thất, nhịp chậm |
E/A ratio | 1.0–2.0 (ở người trẻ)0.8–1.5 (người ≥60 tuổi) | <0.8: Rối loạn thư giãn>2.0: Đổ đầy sớm tăng (tăng LA pressure) |
Deceleration time (DT) | 160–240 ms | ↓ DT <160 ms: tăng áp lực nhĩ trái↑ DT >240 ms: rối loạn thư giãn nặng |
A dur (ms) | 100–160 ms | A dur > PV dur: tăng áp lực đổ đầy thất trái |
Chỉ số | Giá trị bình thường | Bệnh lý gợi ý |
---|---|---|
E’ (vách) | ≥8 cm/s | <8 cm/s: Rối loạn thư giãn thất trái |
E’ (bên) | ≥10 cm/s | <10 cm/s: Tăng độ cứng thất trái |
A’ | Tùy tuổi và nhịp | Giảm trong bệnh nhĩ trái |
S’ | ≥9 cm/s (bên), ≥8 cm/s (vách) | <5–6 cm/s: rối loạn chức năng tâm thu thất trái (dù EF bảo tồn) |
E/E’ | <8: bình thường9–14: trung gian>14: ↑ áp lực đổ đầy thất trái | E/E’ >14: suy tim phân suất tống máu bảo tồn (HFpEF), tăng áp động mạch phổi thứ phát |
📌 VTI (Velocity Time Integral)
Dùng để tính thể tích máu qua van hoặc đường thoát.
Viết tắt | Giải thích | Cách đo | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
VTI MV | VTI dòng máu qua van hai lá | Đặt Doppler tại đỉnh van hai lá | Tính thể tích đổ đầy thất trái |
VTI LVOT | VTI tại đường thoát thất trái | Doppler xung ở LVOT (cách van ĐMC ~0.5–1 cm) | Tính cung lượng tim |
VTI MR | VTI dòng hở van hai lá | Doppler liên tục tại dòng hở | Tính toán mức độ hở van hai lá |
Chỉ số | Giá trị bình thường | Bệnh lý gợi ý |
---|---|---|
VTI LVOT | 18–22 cm | <15 cm: cung lượng tim thấp>25 cm: cung lượng tim cao |
VTI MV | Phụ thuộc nhịp và dòng | ↑: tăng thể tích nhĩ thất↓: hẹp van hai lá, giảm tiền tải |
VTI MR | Không có giá trị bình thường (tính toán mức độ hở) | ↑ VTI MR → hở van hai lá trung bình/nặng |
📌 Chỉ số thời gian tâm thu và tâm trương
Viết tắt | Giải thích | Cách đo | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
IVCT | Isovolumic Contraction Time – Thời gian co đẳng tích | Từ Doppler mô hoặc đồng bộ ECG + dòng chảy | Đánh giá sự bắt đầu co bóp |
IVRT | Isovolumic Relaxation Time – Thời gian giãn đẳng tích | Giữa đóng van động mạch chủ và mở van hai lá | Quan trọng trong phân tích tâm trương |
HR | Heart Rate – Nhịp tim | Tự động đo qua ECG | Liên quan tất cả các chỉ số thời gian khác |
Chỉ số | Giá trị bình thường | Bệnh lý gợi ý |
---|---|---|
IVCT (ms) | 60–100 ms | ↑: rối loạn chức năng co bóp thất trái |
IVRT (ms) | 60–100 ms | ↑: rối loạn giãn thất trái↓: ↑ áp lực nhĩ trái |
MPI (Tei index) = (IVCT + IVRT) / ET | <0.40 (bình thường) | >0.50: giảm chức năng thất trái (dù EF bình thường) |
🧪 Chỉ số quan trọng thường sử dụng trong lâm sàng:
- E/A và E’/A’: đánh giá chức năng tâm trương thất trái.
- E/E’: Ước tính áp lực đổ đầy thất trái (E/E’ > 14 gợi ý tăng áp lực đổ đầy).
- dP/dt: Đánh giá chức năng tâm thu thất trái (≥1200 mmHg/s là bình thường).
- IVCT + IVRT + ET (từ đó tính MPI – Myocardial Performance Index).
TV – Van 3 lá
✅ GIẢI THÍCH CÁC CHỈ SỐ – KÝ HIỆU – CÁCH ĐO
Viết tắt | Tên đầy đủ | Cách đo | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
TV | Tricuspid Valve – Van ba lá | Qua cửa sổ apical 4 buồng | Đánh giá đổ đầy thất phải |
E (TV) | Tốc độ dòng máu thì sớm tâm trương qua van ba lá | Doppler xung tại đầu van ba lá | Phản ánh đổ máu thụ động vào thất phải |
A (TV) | Tốc độ dòng máu thì nhĩ co qua van ba lá | Cùng vị trí với E | Phản ánh hoạt động co nhĩ phải |
E/A | Tỉ số E/A | Dựa vào E, A | <0.8: giảm thư giãn >2.0: tăng áp lực đổ đầy thất phải |
dP/dt | Tốc độ tăng áp thất phải (nếu có hở van ba lá) | Doppler liên tục dòng hở ba lá | Phản ánh chức năng co bóp thất phải |
A dur | Thời gian sóng A (TV) | Đo thời gian kéo dài của sóng A | Có giá trị hỗ trợ trong phân tích đổ đầy |
S’ | Tốc độ vận động vòng van ba lá thì tâm thu | Doppler mô tại vòng TV bên phải | S’ < 9.5 cm/s: suy chức năng thất phải |
E’, A’ | Doppler mô vòng van ba lá thì tâm trương | Đo tại vòng TV (basal RV free wall) | E’ < 8 cm/s → giảm thư giãn thất phải |
AccTime A’ | Thời gian tăng tốc A’ | Đo từ đầu đến đỉnh sóng A’ | Hỗ trợ đánh giá co bóp nhĩ phải |
DecTime A’ | Thời gian giảm tốc A’ | Từ đỉnh A’ về đường đẳng điện | Dấu hiệu độ đàn hồi cơ tim |
TRV | Tricuspid Regurgitation Velocity – Vận tốc dòng hở ba lá | Doppler liên tục dòng hở TV | Đánh giá áp lực động mạch phổi (PASP) |
VTI TR | Velocity-Time Integral của dòng hở ba lá | Doppler liên tục tại dòng hở | Tính toán PASP hoặc cung lượng |
RAGr | Right Atrial Gradient – Gradient nhĩ phải | Dựa vào hở TV + IVC | Hỗ trợ ước lượng áp lực nhĩ phải (RAP) |
📊 GIÁ TRỊ BÌNH THƯỜNG VÀ BỆNH LÝ
Chỉ số | Bình thường | Bệnh lý |
---|---|---|
E/A (TV) | 1.0–2.0 | <0.8: rối loạn thư giãn thất phải >2.0: tăng áp lực đổ đầy |
E’ (TV) | >8 cm/s | <8: giảm chức năng thư giãn thất phải |
S’ (TV) | >9.5 cm/s | <9.5: giảm chức năng tâm thu thất phải |
TRV | <2.8 m/s | >2.8–2.9: ↑ áp lực động mạch phổi >3.4: gợi ý tăng áp phổi nặng |
PASP (áp lực động mạch phổi) | <35 mmHg | >40: tăng áp lực động mạch phổi |
RAGr | 3–10 mmHg | ↑: Tăng áp lực nhĩ phải trong suy tim, bệnh phổi |
🔍 HÌNH MINH HỌA ĐO TRV VÀ ƯỚC TÍNH PASP
Công thức ước tính PASP:

👉 Ví dụ:
- TRV = 3.2 m/s
- RAP = 10 mmHg (nếu IVC >21 mm và xẹp <50%)
⇒PASP=4×(3.2)^2+10=51mmHg⇒ Tăng áp lực phổi mức trung bình
📊 BẢNG ƯỚC TÍNH ÁP LỰC NHĨ PHẢI TỪ IVC (RAP ESTIMATION)
Đường kính IVC | Xẹp IVC khi hít vào (inspiratory collapse) | RAP Ước tính |
---|---|---|
< 2.1 cm | > 50% | 3 mmHg (thấp) |
< 2.1 cm | < 50% | 8 mmHg (trung bình) |
> 2.1 cm | > 50% | 8 mmHg (trung bình) |
> 2.1 cm | < 50% | 15 mmHg (cao) |
📌 Ghi chú: Nếu không chắc chắn, ước tính trung bình là 8 mmHg.
🩺 TÓM TẮT LÂM SÀNG
Rối loạn | Dấu hiệu |
---|---|
Tăng áp động mạch phổi | TRV >2.8 m/s, PASP >40 mmHg, dãn thất phải |
Suy chức năng thất phải | S’ <9.5 cm/s, TAPSE <17 mm (nếu đo thêm), VTI thấp |
Rối loạn thư giãn thất phải | E’ <8 cm/s, E/A <0.8, E/E’ cao |
✅ PV – Các chỉ số Doppler qua VAN PHỔI (PV)
Viết tắt | Giải thích | Cách đo | Giá trị bình thường | Bệnh lý |
---|---|---|---|---|
VmaxPD | Vận tốc tối đa qua van phổi (Doppler xung) | Đặt Doppler tại RVOT/van phổi | <1.5 m/s | >2.5: hẹp van phổi |
VmaxTD | Vận tốc tối đa (Doppler mô?) | Không rõ định nghĩa cụ thể, có thể là tốc độ thành tim | — | — |
VTI LVOT | VTI tại đường thoát thất trái | Doppler xung tại LVOT | 18–22 cm | <15: cung lượng thấp |
VTI RVOT | VTI dòng máu qua RVOT | Doppler xung ở RVOT (trước van phổi) | 10–15 cm | ↓: suy chức năng thất phải |
VTI PV | VTI dòng máu qua van phổi | Doppler liên tục hoặc xung | 10–15 cm | ↑: dòng tăng trong shunt (VSD, PDA) |
VTI PR | VTI dòng hở van phổi (Pulmonary Regurgitation) | Doppler liên tục tại PR jet | — | Đánh giá độ nặng PR |
RVPEP PV | Right Ventricular Pre-Ejection Period – thời gian chuẩn bị tống máu | Tính bằng ECG và Doppler | ~40–70 ms | Tăng trong rối loạn dẫn truyền |
RVET | Right Ventricular Ejection Time – thời gian tống máu thất phải | Doppler liên tục tại van phổi | ~260–320 ms | Giảm trong tăng áp phổi |
PAAT | Pulmonary Acceleration Time – thời gian tăng tốc dòng máu van phổi | Đo từ đầu sóng đến đỉnh vận tốc | >120 ms (bình thường) | <100 ms: tăng áp phổi |
HR | Nhịp tim | ECG | 60–100 bpm | HR ảnh hưởng các chỉ số thời gian |
✅ Cont. Equa – Công thức liên tục (Continuity Equation)
Viết tắt | Ý nghĩa | Ứng dụng |
---|---|---|
V1, V2 | Vận tốc dòng máu tại 2 vị trí (đầu – cuối) | Dùng trong tính gradient áp lực |
VTI1, VTI2 | Diện tích dưới đường cong vận tốc ở 2 vị trí | Tính diện tích lỗ van (ví dụ: van ĐMC) |
HR | Nhịp tim | — |
✅ Pulmonary Vein – TĨNH MẠCH PHỔI (PV FLOW)
Chỉ số | Giải thích | Bình thường | Bệnh lý |
---|---|---|---|
PVs | Sóng S – dòng máu về nhĩ trái thì tâm thu | S > D | ↓: tăng áp lực nhĩ trái |
PVd | Sóng D – dòng máu về nhĩ trái thì tâm trương | < S | ↑: tăng áp lực đổ đầy thất trái |
PVa | Sóng ngược trong thì nhĩ co | Nhỏ, ngắn | ↑ kéo dài: tăng áp lực nhĩ trái |
PVA dur | Thời gian sóng PVa | < A dur ở van hai lá | PVA dur > A dur: tăng áp lực đổ đầy LV |
✅ Tei/IMP – Myocardial Performance Index (chỉ số Tei)
Viết tắt | Giải thích | Bình thường | Bệnh lý |
---|---|---|---|
MCO | Có thể là Myocardial Contraction Output | Không phổ biến | — |
LVET | Left Ventricular Ejection Time – thời gian tống máu thất trái | ~250–300 ms | ↓: suy chức năng thất trái |
LV-R2Start/End | Điểm bắt đầu/kết thúc chu kỳ R–R trên ECG với thất trái | Để tính MPI | |
TCO | Total Cardiac Output? (hoặc Time Cardiac Output) | Cần xác định thêm | — |
RVET | Right Ventricular Ejection Time | 260–320 ms | ↓ trong tăng áp phổi, suy RV |
RV-R2Start/End | Điểm bắt đầu/kết thúc chu kỳ R–R ở thất phải | Dùng tính MPI thất phải |
🔬 CÁCH TÍNH CHỈ SỐ TEI (Myocardial Performance Index):

- IVCT: Isovolumic contraction time
- IVRT: Isovolumic relaxation time
- ET: Ejection time
MPI thất trái | MPI thất phải |
---|---|
<0.40 (bình thường) | <0.28 (bình thường) |
2. Siêu âm 2D
🧱 BASIC – ĐO LƯỜNG CƠ BẢN
Từ viết tắt | Ý nghĩa | Ứng dụng |
---|---|---|
Distance | Đo chiều dài (mm) | Đo đường kính các buồng tim, mạch máu |
Area | Diện tích (cm²) | Tính diện tích buồng tim, van |
Ellipse | Đo hình elip | Ước lượng diện tích không đều |
Angle | Góc (độ) | Dùng trong đo Doppler hoặc khớp hình ảnh |
Volume / Volume2 | Thể tích (ml) | Tính thể tích buồng tim, thất trái/phải |
Length | Chiều dài cấu trúc | Đo dọc vách liên thất, động mạch chủ… |
❤️ LV Simpson & B EF Teich
Chỉ số | Ý nghĩa | Cách đo | Bình thường |
---|---|---|---|
EF Teich | Phân suất tống máu (EF) bằng công thức Teichholz | Đo từ M-mode tại đầu dài | 55–70% |
LV Simpson | EF Simpson 2D biplane | Tính EF từ thể tích cuối tâm trương (EDV) và cuối tâm thu (ESV) | Chính xác nhất khi hình ảnh tốt |
🫀 RV – THẤT PHẢI
Viết tắt | Ý nghĩa | Vị trí đo | Bình thường | Bệnh lý |
---|---|---|---|---|
RVBA d | ĐK nhĩ phải (RA major axis) | Apical 4C | <4.4 cm | ↑ trong tăng áp phổi, bệnh phổi mãn |
RVBd | ĐK buồng RV đáy | Apical 4C | <42 mm | ↑: dãn thất phải |
RVMd | ĐK RV giữa | Apical 4C | <35 mm | — |
LVBd | ĐK thất trái đáy | Để so sánh với RVBd | — | |
RVEDa | Diện tích thất phải thì tâm trương | Trace đường viền RV thì dãn tối đa | — | |
RVESa | Diện tích thất phải thì tâm thu | Trace RV thì co nhỏ nhất | — | |
EDV / ESV | Thể tích cuối tâm trương/tâm thu thất trái | Simpson biplane | EDV: 70–150 ml, ESV: 20–60 ml | ↑ trong dãn LV |
RVOTD | ĐK đường ra thất phải | PLAX hoặc PSAX | <35 mm | ↑ trong tăng áp phổi |
HR | Nhịp tim | ECG | 60–100 bpm | ↑ làm giảm thời gian đổ đầy |
🧮 LVOT – ĐƯỜNG RA THẤT TRÁI
Viết tắt | Ý nghĩa | Cách đo | Bình thường |
---|---|---|---|
LVOTD | Đường kính LVOT (Left Ventricular Outflow Tract) | PLAX, từ viền trong đến trong | 1.8–2.4 cm |
HR | Nhịp tim | ECG | 60–100 bpm |
📌 Ứng dụng LVOTD:
Tính thể tích nhát bóp (Stroke Volume):

🅰️ Ao & AV – ĐỘNG MẠCH CHỦ & VAN ĐMC
Viết tắt | Ý nghĩa | Cách đo | Giá trị bình thường | Bệnh lý |
---|---|---|---|---|
AoD | Aortic diameter – đường kính ĐMC | PLAX, cuối tâm trương | 2.0–3.7 cm | Dãn nếu > 4.0 cm |
LAD | Left atrial diameter | PLAX, cuối tâm trương | < 4.0 cm | ↑ trong tăng áp phổi, rung nhĩ |
AoRD | Aortic root diameter | Gốc ĐMC tại van | < 3.5 cm | ↑: Marfan, tăng áp lực |
AscAoD | Ascending aorta diameter | Đoạn lên ĐMC | < 3.5–4.0 cm | ↑: phình ĐMC đoạn lên |
AoArD | Aortic arch diameter | Cung ĐMC | ~2.0–3.0 cm | ↑: phình, xơ vữa |
DescAoD | Descending Ao diameter | ĐMC xuống | < 2.5–3.0 cm | ↑: phình, tách thành |
AoAD | Abdominal Ao diameter | Siêu âm bụng | < 2.5 cm | > 3.0: phình ĐMC bụng |
AoVO | Ao Valve Opening – độ mở lỗ van ĐMC | Trace đường mở trong PLAX | > 1.5 cm² | < 1.0: hẹp nặng |
AoL | Aortic length | Đo toàn bộ ĐMC (hiếm dùng trong echo) | — | — |
📐 CÁC CHỈ SỐ ĐO HÌNH DẠNG TIM
Viết tắt | Ý nghĩa | Ghi chú |
---|---|---|
STD | Septal Thickness in Diastole – bề dày vách liên thất thì tâm trương | Bình thường: 6–11 mm |
MAD | Mitral Annulus Diameter – đường kính vòng van hai lá | Bình thường: 2.9–3.5 cm |
LVOTD | LVOT Diameter – đường kính đường ra thất trái | 1.8–2.4 cm |
RVOTD | RVOT Diameter – đường kính đường ra thất phải | < 3.5 cm |
LAA | Left atrial area | < 20 cm² |
AVA Trace | Diện tích van ĐMC theo vẽ tay | > 1.5 cm² |
AoVCD | Aortic valve closing diameter | Không thường đo |
AV R | Aortic regurgitation – mức độ hở van ĐMC | Bằng màu & Doppler |
VA AV | Velocity across Ao Valve – tốc độ dòng máu qua van ĐMC | < 2.0 m/s |
❤️ MV – VAN HAI LÁ
Viết tắt | Ý nghĩa | Bình thường | Bệnh lý |
---|---|---|---|
MAD | Đường kính vòng van hai lá | 2.9–3.5 cm | ↑: dãn vòng van |
MV R | Mitral Regurgitation – Hở van hai lá | ≤1+: nhẹ | ≥3+: nặng |
VA MR | Vận tốc dòng hở van hai lá | < 5 m/s | >6 m/s nếu hở nặng |
MVA Trace | Mitral Valve Area (vẽ tay) | > 1.5 cm² | <1.0: hẹp nặng |
MVCD | Mitral Valve Closing Diameter | Thường dùng trong đo kích thước van | — |
HR | Heart Rate – nhịp tim | 60–100 bpm | ↑ hoặc ↓ ảnh hưởng cung lượng tim |
🫀 Left/Right Atrium (LA/RA)
Vị trí | Ý nghĩa | Bình thường | Bệnh lý |
---|---|---|---|
Left Atrium | Đo đường kính hoặc diện tích nhĩ trái | < 4.0 cm hoặc < 20 cm² | ↑: rung nhĩ, suy tim |
Right Atrium | Diện tích/đường kính nhĩ phải | < 4.4 cm | ↑: tăng áp phổi, tim phải giãn |
🔹 TV – Van Ba Lá (Tricuspid Valve)
Viết tắt | Ý nghĩa | Cách đo | Bình thường | Bệnh lý |
---|---|---|---|---|
TVVCD | Tricuspid Valve Closing Diameter – đường kính đóng van ba lá | PLAX hoặc Apical 4C | 2.5–3.5 cm | ↑ trong dãn vòng van ba lá |
TV R | Tricuspid Regurgitation – hở van ba lá | Doppler màu hoặc liên tục | Không thấy hoặc <1+ | ≥3+: hở nặng |
VA TR | Vận tốc dòng hở van ba lá (Velocity Across Tricuspid Regurgitation) | Doppler liên tục | <2.8 m/s | >2.9: tăng áp động mạch phổi (PASP↑) |
📌 PASP = 4 × (VA TR)² + RAP
🔹 PV – Van Phổi (Pulmonary Valve)
Viết tắt | Ý nghĩa | Cách đo | Bình thường | Bệnh lý |
---|---|---|---|---|
LVOTD | Đường kính đường thoát thất trái (Left Ventricular Outflow Tract Diameter) – dùng để tính cung lượng tim | PLAX – từ viền trong đến trong | 1.8–2.4 cm | ↑ hoặc ↓ trong bệnh cơ tim, HOCM |
RVOTD | Đường kính đường ra thất phải (Right Ventricular Outflow Tract Diameter) | PSAX hoặc PLAX | <3.5 cm | ↑ trong dãn thất phải |
HR | Nhịp tim | Tự động qua ECG | 60–100 bpm | HR ↑ → giảm thời gian đổ đầy thất |
🔹 IVC – Inferior Vena Cava (Tĩnh Mạch Chủ Dưới)
Thông số không ghi rõ, nhưng thường đo:
Chỉ số | Ý nghĩa | Bình thường | Bệnh lý |
---|---|---|---|
Đường kính IVC | Đo tại Dưới gan, thì thở ra | <2.1 cm, xẹp >50% khi hít vào | >2.1 cm + xẹp <50%: RAP tăng |
RAP (Right Atrial Pressure) | Ước lượng từ IVC | 3, 8, 15 mmHg tùy độ xẹp | ↑ trong suy tim, tăng áp phổi |
🔹 Cont. Equa – Công Thức Liên Tục (Continuity Equation)
Chỉ số | Ý nghĩa | Cách dùng | Ứng dụng |
---|---|---|---|
LVOTD | Đường kính LVOT | Đo tại PLAX | Tính diện tích LVOT |
HR | Nhịp tim | — | Tính cung lượng tim |
📌 Công thức: | SV = VTI × π × (LVOTD/2)² CO = SV × HR | Ước lượng cung lượng tim |
3. Siêm âm M-Mode
🧠 LV Teich (Abb & Full)
Viết tắt | Ý nghĩa | Cách đo | Bình thường | Bệnh lý |
---|---|---|---|---|
LV Teich | Phân suất tống máu thất trái bằng công thức Teichholz | M-mode từ PLAX tại đầu dài tim, đo Dd và Sd | EF: 55–70% | <50%: giảm co bóp thất trái |
Abb / Full | Phiên bản rút gọn hoặc đầy đủ | Full có thêm SV, CO | — |
🫀 RV – Thất phải
Viết tắt | Ý nghĩa | Cách đo | Bình thường | Bệnh lý |
---|---|---|---|---|
RVDd | Đường kính thất phải thì tâm trương | Apical 4C view | <42 mm (đáy), <35 mm (giữa) | Dãn thất phải (tăng áp phổi, bệnh tim phải) |
🩸 Ao & AV – Động mạch chủ và van động mạch chủ
Viết tắt | Ý nghĩa | Bình thường | Bệnh lý |
---|---|---|---|
AoD | Aortic root diameter | 2.0–3.7 cm | >4.0: phình gốc ĐMC |
LAD | ĐK nhĩ trái | <40 mm | ↑ trong tăng áp phổi, rung nhĩ |
AoAD | ĐK ĐMC bụng (Ao abdominal) | <2.5 cm | >3.0: phình |
AoVO | Valve opening – độ mở van ĐMC | >1.5 cm² | <1.0: hẹp nặng |
AVPEP | Aortic pre-ejection period | 40–70 ms | ↑: rối loạn dẫn truyền |
AVET | Aortic ejection time | ~260–300 ms | ↓: suy thất trái |
ACS | Aortic cusp separation – khoảng cách mở 2 van ĐMC | >15 mm | ↓ trong hẹp van |
AoL | Chiều dài ĐMC | — | — |
STD | Septal Thickness Diastole – bề dày vách liên thất | 6–11 mm | >11: phì đại LV (tăng HA, HCM) |
💓 MV – Van hai lá
Viết tắt | Ý nghĩa | Bình thường | Bệnh lý |
---|---|---|---|
Vpsl | Velocity Posterior Septal Leaflet – vận tốc lá sau van 2 lá (trong M-mode) | 12–18 mm | Giảm trong hở van nặng |
EFsl MV | Ejection fraction theo chuyển động lá sau | >50% | ↓: giảm EF |
ESd MV | End-systolic dimension theo lá sau | — | ↑ trong dãn buồng thất |
MAPSE | Mitral Annular Plane Systolic Excursion – độ di động vòng van 2 lá thì tâm thu | ≥12 mm | <8 mm: giảm chức năng tâm thu thất trái |
HR | Nhịp tim | 60–100 bpm | ↑ HR ảnh hưởng EF, CO |
💢 TV – Van ba lá
Viết tắt | Ý nghĩa | Bình thường | Bệnh lý |
---|---|---|---|
DEsl TV | Di động lá sau TV (tricuspid) | >15 mm | ↓: hẹp/hở van nặng |
TAPSE | Tricuspid Annular Plane Systolic Excursion – Độ di động vòng van TV | ≥17 mm | <17 mm: suy tâm thu thất phải |
🫁 IVC – Tĩnh mạch chủ dưới
Viết tắt | Ý nghĩa | Bình thường | Bệnh lý |
---|---|---|---|
Exp | Kích thước IVC thì thở ra | <2.1 cm | >2.1 + xẹp <50% → ↑RAP |
Insp | Kích thước IVC thì hít vào | >50% xẹp là bình thường | <50% xẹp → ↑ áp lực nhĩ phải |
🧱 iMAE – Phân tích vận động thành tim (MAE)
Viết tắt | Ý nghĩa | Mô tả |
---|---|---|
Lat-MAE | Lateral wall Motion Amplitude | Thành bên thất trái |
Sep-MAE | Septal wall Motion Amplitude | Vách liên thất |
Ant-MAE | Anterior wall Motion Amplitude | Thành trước |
Inf-MAE | Inferior wall Motion Amplitude | Thành dưới |
📌 MAE đánh giá vận động từng vùng cơ tim → phát hiện rối loạn vận động vùng trong NMCT hoặc thiếu máu cục bộ.
5 lượt xem | 0 bình luận
Đề xuất cho bạn